1/66
Vocabulary flashcards from lecture notes on English-Vietnamese vocabulary, focusing on definitions, example sentences, synonyms, and collocations relevant to IELTS preparation.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
relationship
Mối quan hệ (giữa người với người, tình cảm, xã hội)
connection
Sự kết nối (giữa người, vật, ý tưởng)
support
Sự giúp đỡ, hỗ trợ (tinh thần, tài chính, vật chất)
assist
Hỗ trợ (hành động cụ thể, chuyên môn)
company
Công ty (tổ chức kinh doanh)
group
Nhóm người hoặc vật
blame
Đổ lỗi, trách móc
fault
Lỗi sai (do con người hoặc kỹ thuật gây ra)
kind
Tốt bụng, tử tế
polite
Lịch sự, nhã nhặn
popular
Được ưa chuộng, phổ biến
famous
Nổi tiếng (thường tích cực)
old
Già, cũ
ancient
Cổ xưa (liên quan đến lịch sử, thời gian xa xưa)
sympathetic
Đồng cảm, dễ cảm thông
likeable
Dễ mến, dễ gây thiện cảm
typical
Tiêu biểu, điển hình
usual
Thông thường, thường lệ
ordinary
Bình thường, không có gì đặc biệt
crowd
Đám đông (ngẫu nhiên, đông người)
audience
Khán giả (có tổ chức)
nervous
Lo lắng, hồi hộp
bad-tempered
Cáu gắt, dễ nổi nóng
close
Gần (về khoảng cách hoặc tình cảm)
near
Gần (về vị trí)
enjoy
Tận hưởng, thích thú
please
Làm hài lòng, làm ai vui
sensitive
Nhạy cảm (cảm xúc hoặc cơ thể)
sensible
Hợp lý, biết điều
unknown
Không rõ, chưa được biết đến
infamous
Tai tiếng, khét tiếng
came to an end/end
Kết thúc, chấm dứt
mutual trust
Sự tin tưởng lẫn nhau, sự tín nhiệm giữa hai hoặc nhiều người.
academic performance/ learning outcomes
Kết quả học tập, thành tích học thuật.
build a relationship
Hình thành mối quan hệ, sự kết nối giữa các cá nhân.
long-term relationship
Mối quan hệ bền vững giữa các cá nhân, thường phát triển qua thời gian.
professional /personal relationship
Mối quan hệ nghề nghiệp/cá nhân giữa các cá nhân, có thể ảnh hưởng đến sự hợp tác và tương tác.
romantic relationship
Mối quan hệ tình cảm giữa hai người, thường bao gồm tình yêu và sự gắn bó về mặt cảm xúc.
bond/connection/association/attachment
Mối quan hệ gắn bó giữa các cá nhân, thể hiện sự gần gũi và hỗ trợ lẫn nhau.
there is no+ countable and uncountable noun
Cấu trúc diễn tả sự vắng mặt hoặc thiếu hụt của một cái gì đó, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự không tồn tại.
deep connection with
Mối quan hệ sâu sắc giữa hai người, thường thể hiện sự thấu hiểu và đồng cảm lẫn nhau.
emotional connection
Mối liên hệ cảm xúc giữa hai người, thường thể hiện qua sự thấu hiểu, chia sẻ và gắn bó.
connection between ,,, and ….
establish a connection
spiritual connection
Mối liên hệ tâm linh giữa hai người, thường dựa trên sự cảm thông, tâm hồn và giá trị chung.
A growing body of research”
Ngày càng nhiều nghiên cứu..
suggest/ indicates/ shows
cho thấy hoặc chỉ ra điều gì đó
retain them in the long term/ keep them in the long term
giữ chúng lâu dài
allocate resources
low-income
pursue my dreams
support someone in doing