English-Vietnamese Vocabulary for IELTS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/66

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary flashcards from lecture notes on English-Vietnamese vocabulary, focusing on definitions, example sentences, synonyms, and collocations relevant to IELTS preparation.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

relationship

Mối quan hệ (giữa người với người, tình cảm, xã hội)

2
New cards

connection

Sự kết nối (giữa người, vật, ý tưởng)

3
New cards

support

Sự giúp đỡ, hỗ trợ (tinh thần, tài chính, vật chất)

4
New cards

assist

Hỗ trợ (hành động cụ thể, chuyên môn)

5
New cards

company

Công ty (tổ chức kinh doanh)

6
New cards

group

Nhóm người hoặc vật

7
New cards

blame

Đổ lỗi, trách móc

8
New cards

fault

Lỗi sai (do con người hoặc kỹ thuật gây ra)

9
New cards

kind

Tốt bụng, tử tế

10
New cards

polite

Lịch sự, nhã nhặn

11
New cards

popular

Được ưa chuộng, phổ biến

12
New cards

famous

Nổi tiếng (thường tích cực)

13
New cards

old

Già, cũ

14
New cards

ancient

Cổ xưa (liên quan đến lịch sử, thời gian xa xưa)

15
New cards

sympathetic

Đồng cảm, dễ cảm thông

16
New cards

likeable

Dễ mến, dễ gây thiện cảm

17
New cards

typical

Tiêu biểu, điển hình

18
New cards

usual

Thông thường, thường lệ

19
New cards

ordinary

Bình thường, không có gì đặc biệt

20
New cards

crowd

Đám đông (ngẫu nhiên, đông người)

21
New cards

audience

Khán giả (có tổ chức)

22
New cards

nervous

Lo lắng, hồi hộp

23
New cards

bad-tempered

Cáu gắt, dễ nổi nóng

24
New cards

close

Gần (về khoảng cách hoặc tình cảm)

25
New cards

near

Gần (về vị trí)

26
New cards

enjoy

Tận hưởng, thích thú

27
New cards

please

Làm hài lòng, làm ai vui

28
New cards

sensitive

Nhạy cảm (cảm xúc hoặc cơ thể)

29
New cards

sensible

Hợp lý, biết điều

30
New cards

unknown

Không rõ, chưa được biết đến

31
New cards

infamous

Tai tiếng, khét tiếng

32
New cards

came to an end/end

Kết thúc, chấm dứt

33
New cards

mutual trust

Sự tin tưởng lẫn nhau, sự tín nhiệm giữa hai hoặc nhiều người.

34
New cards

academic performance/ learning outcomes

Kết quả học tập, thành tích học thuật.

35
New cards

build a relationship

Hình thành mối quan hệ, sự kết nối giữa các cá nhân.

36
New cards

long-term relationship

Mối quan hệ bền vững giữa các cá nhân, thường phát triển qua thời gian.

37
New cards

professional /personal relationship

Mối quan hệ nghề nghiệp/cá nhân giữa các cá nhân, có thể ảnh hưởng đến sự hợp tác và tương tác.

38
New cards

romantic relationship

Mối quan hệ tình cảm giữa hai người, thường bao gồm tình yêu và sự gắn bó về mặt cảm xúc.

39
New cards

bond/connection/association/attachment

Mối quan hệ gắn bó giữa các cá nhân, thể hiện sự gần gũi và hỗ trợ lẫn nhau.

40
New cards

there is no+ countable and uncountable noun

Cấu trúc diễn tả sự vắng mặt hoặc thiếu hụt của một cái gì đó, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự không tồn tại.

41
New cards

deep connection with

Mối quan hệ sâu sắc giữa hai người, thường thể hiện sự thấu hiểu và đồng cảm lẫn nhau.

42
New cards

emotional connection

Mối liên hệ cảm xúc giữa hai người, thường thể hiện qua sự thấu hiểu, chia sẻ và gắn bó.

43
New cards

connection between ,,, and ….

44
New cards

establish a connection

45
New cards

spiritual connection

Mối liên hệ tâm linh giữa hai người, thường dựa trên sự cảm thông, tâm hồn và giá trị chung.

46
New cards

A growing body of research”

Ngày càng nhiều nghiên cứu..

47
New cards

suggest/ indicates/ shows

cho thấy hoặc chỉ ra điều gì đó

48
New cards

retain them in the long term/ keep them in the long term

giữ chúng lâu dài

49
New cards

allocate resources

50
New cards

low-income

51
New cards

pursue my dreams

52
New cards

support someone in doing

53
New cards
54
New cards
55
New cards
56
New cards
57
New cards
58
New cards
59
New cards
60
New cards
61
New cards
62
New cards
63
New cards
64
New cards
65
New cards
66
New cards
67
New cards