Cam 19 - T2 - Pass 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

done

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

textile (n)

hàng dệt / vải

2
New cards

efficient (adj)

hiệu quả / năng suất cao

3
New cards

efficiency (n)

sự hiệu quả

4
New cards

gear (n)

bánh răng / thiết bị / hộp số

5
New cards

rotary (adj)

quay tròn / luân phiên

6
New cards

rotate (v)

quay vòng / luân phiên

7
New cards

rotation (n)

sự quay / sự luân phiên

8
New cards

locomotive (n)

đầu máy xe lửa

9
New cards

meet one's demand (phrase)

đáp ứng nhu cầu

10
New cards

patent (n)

bằng sáng chế

11
New cards

patent (v)

cấp bằng sáng chế

12
New cards

patented (adj)

đã được cấp bằng sáng chế

13
New cards

telegraphy (n)

ngành điện báo

14
New cards

telegraph (n)

điện báo

15
New cards

telegraph (v)

gửi điện báo

16
New cards

immense (adj)

mênh mông / khổng lồ

17
New cards

immensity (n)

sự rộng lớn

18
New cards

sanitation (n)

vệ sinh / hệ thống vệ sinh

19
New cards

sanitary (adj)

vệ sinh / hợp vệ sinh

20
New cards

middle/upper class (n)

tầng lớp trung lưu / thượng lưu

21
New cards

rob (v)

cướp

22
New cards

robbery (n)

vụ cướp

23
New cards

robber (n)

tên cướp

24
New cards

smash (v)

đập vỡ / phá hủy

25
New cards

smash (n)

cú đập / sự phá hủy mạnh

26
New cards

uprise (v)

nổi dậy / nổi loạn

27
New cards

uprising (n)

cuộc nổi dậy

28
New cards

punishable (adj)

có thể bị trừng phạt

29
New cards

punish (v)

trừng phạt

30
New cards

punishment (n)

sự trừng phạt

31
New cards

vanish (v)

biến mất

32
New cards

vanishing (adj)

đang biến mất / sắp tuyệt chủng

33
New cards

arrest (v)

bắt giữ

34
New cards

arrest (n)

sự bắt giữ

35
New cards

arrester (n)

người bắt giữ