1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
vegetables
rau
cheese
pho mát
sandwich
bánh mì kẹp
noodle soup
phở/bún/mì
congee
cháo
bread
bánh mì
coffee
cà phê
fruit
hoa quả
milk
sữa
water
nước
smoothie
sinh tố
bubble tea
trà sữa
salad
sa lát
taste delicious
ăn ngon
bitter
(vị) đắng
sweet
(vị) ngọt
eat out
ăn ở ngoài
My favorite food
Món ăn yêu thích của tôi
meat
thịt
fish
cá
have time to cook
có thời gian nấu
too busy with school
quá bận với việc học
bring me a cool feeling
mang lại cho tôi một cảm giác mát lạnh
supermarket
siêu thị
buffet restaurant
nhà hàng buffet
soft drink
nước ngọt
special occasions
những dịp đặc biệt
refreshing
sảng khoái
buy fresh ingredients
mua nguyên liệu tươi
too bitter/sweet
quá đắng/ngọt
Đang học (5)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!