Unit 9: Career paths

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

Automate

(v) tự động hóa

2
New cards

Adapt

(v) thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi

3
New cards

Character

(n) Phẩm chất, đặc điểm tính cách

4
New cards

Childminder

(n) người trông trẻ

5
New cards

Cut down on

(v) cắt giảm, giảm bớt

6
New cards

CV (curriculum vitae)

(n) sơ yếu lí lịch

7
New cards

Fascinating

(adj) cực kỳ thú vị và hấp dẫn

8
New cards

In demand

có nhu cầu, được mọi người mong muốn

9
New cards

Get on with

hòa hợp, có mối quan hệ tốt với

10
New cards

Go in for

đam mê, theo đuổi một sở thích

11
New cards

Live up to

làm theo sự mong muốn, kỳ vọng của ai đó

12
New cards

Look down on

Coi thường người khác, cho rằng mình hơn người

13
New cards

Obsolete

(adj) Lỗi thời, không còn được sử dụng, không còn thịnh hành

14
New cards

Passion

(n) niềm đam mê, say mê

15
New cards

Passionate

(adj) có niềm đam mê với/dành cho

16
New cards

Position

(n) vị trí việc làm

17
New cards

Pursue

(v) theo đuổi

18
New cards

Put up with

chịu đựng

19
New cards

Soft skills

(n) các kỹ năng mềm

20
New cards

Specialty

(n) chuyên ngành

21
New cards

Take into account

cân nhắc, xem xét

22
New cards

Tutor

(n) gia sư, giáo viên dạy kèm nhóm học sinh

23
New cards

Work experience

(n) kinh nghiệm làm việc