1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Automate
(v) tự động hóa
Adapt
(v) thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi
Character
(n) Phẩm chất, đặc điểm tính cách
Childminder
(n) người trông trẻ
Cut down on
(v) cắt giảm, giảm bớt
CV (curriculum vitae)
(n) sơ yếu lí lịch
Fascinating
(adj) cực kỳ thú vị và hấp dẫn
In demand
có nhu cầu, được mọi người mong muốn
Get on with
hòa hợp, có mối quan hệ tốt với
Go in for
đam mê, theo đuổi một sở thích
Live up to
làm theo sự mong muốn, kỳ vọng của ai đó
Look down on
Coi thường người khác, cho rằng mình hơn người
Obsolete
(adj) Lỗi thời, không còn được sử dụng, không còn thịnh hành
Passion
(n) niềm đam mê, say mê
Passionate
(adj) có niềm đam mê với/dành cho
Position
(n) vị trí việc làm
Pursue
(v) theo đuổi
Put up with
chịu đựng
Soft skills
(n) các kỹ năng mềm
Specialty
(n) chuyên ngành
Take into account
cân nhắc, xem xét
Tutor
(n) gia sư, giáo viên dạy kèm nhóm học sinh
Work experience
(n) kinh nghiệm làm việc