1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Fulfill
Hoàn thành, đáp ứng (v)
Demonstrative
Hay biểu lộ cảm xúc, dễ bày tỏ tình cảm (adj) / từ chỉ định ( this, that, these, those ) (n)
Notice
Nhận thấy, chú ý (v) / thông báo, sự chú ý (n)
Favor
Sự ủng hộ, sự giúp đỡ (n)/ ủng hộ, thiên vị (v)
Mistrust
Nghi ngờ, ko tin (n/v)
Unexpected
Bất ngờ, ko lường trước được (adj)
Spiritual
Thuộc tinh thần hoặc thuộc tâm linh (adj)
Caricature
Vẽ biếm hoạ, mô tả châm biếm (v) / tranh biếm hoạ, sự mô tả châm biếm (n)
Stir
Khuấy, trộn, khuấy động (n/v)
Cereal
Ngũ cốc (n)
Immense
Bao la, mênh mông (adj)
Risk
Liều, mạo hiểm (v) / rủi ro (n)
Simulation
Sự mô phỏng (n)
Extent
Mức độ, quy mô, phạm vi (n)
Botanist
Nhà thực vật học (n)
erineum
Lớp lông bất thường trên bề mặt lá (n)
Blade
Lưỡi (lao, kiếm...) hoặc phiến lá hoặc cánh (quạt, tuabin...) (n)
Felty
Giống như làm bằng nỉ (adj)
Coloration
Màu sắc, cách phối màu (n)
Ensure
Đảm bảo, chắc chắn (v)
Groundbreaking
Đột phá (adj)
Stem
Thân cây, cuống (hoa,lá) (n) / ngăn chặn, chặn lại (v)
Presume
Cho là, giả định (v)
Improvise
Ứng biến (v)
Namesake
Người / vật trùng tên (n)
Scarce
Khan hiếm, hiếm có (adj)
Enroll
Đăng kí (v)
Steep
Dốc (adj)
Decline
Suy giảm, sụt giảm (n/v)
Defect
Lỗi, khuyết điểm (n) / đào tẩu (v)
Eligible
Đủ điều kiện, đủ tư cách (adj)
Candidate
Ứng viên, người ứng cử (trong bầu cử) tuyển dụng...) hoặc thí sinh (n)
Election
Cuộc bầu cử (n)
Square root
Căn bậc hai
Exponent
Người đại diện hoặc số mũ (n)
Coefficient
Hệ số (n)
Quadratic
Thuộc bậc hai (toán) (adj)
Radical
Căn bản, triệt để (adj) / căn (toán học) (n)
Intercept
Chặn lại, bắt giữ (v) / điểm mà một đường thẳng cắt trục tọa độ (n)
Mimic
Bắt chước (n/v/adj)
Restore
Khôi phục, phục hồi (v)
Discourage
Làm nản lòng, làm nhụt chí (v)
Beekeeping
Nghề nuôi ong lấy mật (n)
Convert
Chuyển đổi (v) / người đã thay đổi niềm tin, tôn giáo hoặc ý kiến (n)
Vacant
Trống, bỏ trống, còn trống (adj)
Hive
Tổ ong hoặc nơi náo nhiệt, đông đúc (n)
Tempt
Cám dỗ, dụ dỗ (v)
Glamorize
Tô vẽ, làm cho cái gì đó trông hấp dẫn hoặc thú vị hơn thực tế (v)
Tedious
Tẻ nhạt, chán ngắt (adj)
Breed
Sinh sản, gây giống (v) / giống loài (n)
Scurry
Chạy gấp, hối hả (n/v)
Gravitational
Thuộc trọng lực (adj)
Maintain
Duy trì hoặc khẳng định (v)
Dandelion
Bồ công anh (n)
Tortoise
Rùa cạn (n)
Invasive
Xâm lấn, lan tràn ko kiểm soát (adj)
Circumference
Chu vi hình tròn (n)
Arc
Cung tròn (n)
Sector
Lĩnh vực, khu vực hoặc hình quạt (n)
Trigonometry
Lượng giác (n)
Exceed
Vượt quá, hơn (v)
Probability
Xác suất (n)
Cactus
Cây xương rồng (n)
Descending
Đi xuống, giảm dần (adj)
Graph
Đồ thị (n)/ biểu diễn dữ liệu dưới dạng đồ thị (v)
Radius
Bán kính (n)
Fraction
Phân số (n)
Polynomial
Đa thức (n) / thuộc đa thức (adj)