KhanAcademy 13

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/67

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards

Fulfill

Hoàn thành, đáp ứng (v)

2
New cards

Demonstrative

Hay biểu lộ cảm xúc, dễ bày tỏ tình cảm (adj) / từ chỉ định ( this, that, these, those ) (n)

3
New cards

Notice

Nhận thấy, chú ý (v) / thông báo, sự chú ý (n)

4
New cards

Favor

Sự ủng hộ, sự giúp đỡ (n)/ ủng hộ, thiên vị (v)

5
New cards

Mistrust

Nghi ngờ, ko tin (n/v)

6
New cards

Unexpected

Bất ngờ, ko lường trước được (adj)

7
New cards

Spiritual

Thuộc tinh thần hoặc thuộc tâm linh (adj)

8
New cards

Caricature

Vẽ biếm hoạ, mô tả châm biếm (v) / tranh biếm hoạ, sự mô tả châm biếm (n)

9
New cards

Stir

Khuấy, trộn, khuấy động (n/v)

10
New cards

Cereal

Ngũ cốc (n)

11
New cards

Immense

Bao la, mênh mông (adj)

12
New cards

Risk

Liều, mạo hiểm (v) / rủi ro (n)

13
New cards

Simulation

Sự mô phỏng (n)

14
New cards

Extent

Mức độ, quy mô, phạm vi (n)

15
New cards

Botanist

Nhà thực vật học (n)

16
New cards

erineum

Lớp lông bất thường trên bề mặt lá (n)

17
New cards

Blade

Lưỡi (lao, kiếm...) hoặc phiến lá hoặc cánh (quạt, tuabin...) (n)

18
New cards

Felty

Giống như làm bằng nỉ (adj)

19
New cards

Coloration

Màu sắc, cách phối màu (n)

20
New cards

Ensure

Đảm bảo, chắc chắn (v)

21
New cards

Groundbreaking

Đột phá (adj)

22
New cards

Stem

Thân cây, cuống (hoa,lá) (n) / ngăn chặn, chặn lại (v)

23
New cards

Presume

Cho là, giả định (v)

24
New cards

Improvise

Ứng biến (v)

25
New cards

Namesake

Người / vật trùng tên (n)

26
New cards

Scarce

Khan hiếm, hiếm có (adj)

27
New cards

Enroll

Đăng kí (v)

28
New cards

Steep

Dốc (adj)

29
New cards

Decline

Suy giảm, sụt giảm (n/v)

30
New cards

Defect

Lỗi, khuyết điểm (n) / đào tẩu (v)

31
New cards

Eligible

Đủ điều kiện, đủ tư cách (adj)

32
New cards

Candidate

Ứng viên, người ứng cử (trong bầu cử) tuyển dụng...) hoặc thí sinh (n)

33
New cards

Election

Cuộc bầu cử (n)

34
New cards

Square root

Căn bậc hai

35
New cards

Exponent

Người đại diện hoặc số mũ (n)

36
New cards

Coefficient

Hệ số (n)

37
New cards

Quadratic

Thuộc bậc hai (toán) (adj)

38
New cards

Radical

Căn bản, triệt để (adj) / căn (toán học) (n)

39
New cards

Intercept

Chặn lại, bắt giữ (v) / điểm mà một đường thẳng cắt trục tọa độ (n)

40
New cards

Mimic

Bắt chước (n/v/adj)

41
New cards

Restore

Khôi phục, phục hồi (v)

42
New cards

Discourage

Làm nản lòng, làm nhụt chí (v)

43
New cards

Beekeeping

Nghề nuôi ong lấy mật (n)

44
New cards

Convert

Chuyển đổi (v) / người đã thay đổi niềm tin, tôn giáo hoặc ý kiến (n)

45
New cards

Vacant

Trống, bỏ trống, còn trống (adj)

46
New cards

Hive

Tổ ong hoặc nơi náo nhiệt, đông đúc (n)

47
New cards

Tempt

Cám dỗ, dụ dỗ (v)

48
New cards

Glamorize

Tô vẽ, làm cho cái gì đó trông hấp dẫn hoặc thú vị hơn thực tế (v)

49
New cards

Tedious

Tẻ nhạt, chán ngắt (adj)

50
New cards

Breed

Sinh sản, gây giống (v) / giống loài (n)

51
New cards

Scurry

Chạy gấp, hối hả (n/v)

52
New cards

Gravitational

Thuộc trọng lực (adj)

53
New cards

Maintain

Duy trì hoặc khẳng định (v)

54
New cards

Dandelion

Bồ công anh (n)

55
New cards

Tortoise

Rùa cạn (n)

56
New cards

Invasive

Xâm lấn, lan tràn ko kiểm soát (adj)

57
New cards

Circumference

Chu vi hình tròn (n)

58
New cards

Arc

Cung tròn (n)

59
New cards

Sector

Lĩnh vực, khu vực hoặc hình quạt (n)

60
New cards

Trigonometry

Lượng giác (n)

61
New cards

Exceed

Vượt quá, hơn (v)

62
New cards

Probability

Xác suất (n)

63
New cards

Cactus

Cây xương rồng (n)

64
New cards

Descending

Đi xuống, giảm dần (adj)

65
New cards

Graph

Đồ thị (n)/ biểu diễn dữ liệu dưới dạng đồ thị (v)

66
New cards

Radius

Bán kính (n)

67
New cards

Fraction

Phân số (n)

68
New cards

Polynomial

Đa thức (n) / thuộc đa thức (adj)