Looks like no one added any tags here yet for you.
nocturnal (adj)
hoạt động về đêm
diurnal (adj)
hoạt động vào ban ngày
tame (adj)
thuần chủng
amphibious (adj)
sống cả trên bờ và dưới nước
domesticated (adj)
được thuần hóa
downy (adj)
đầy lông tơ
indigenous (adj)
bản địa
canine (adj)
thuộc giống chó
man-eating (adj)
ăn thịt người
spawn (v)
đẻ trứng
venomous (adj)
có độc
transgenic (adj)
biến đổi gen
reptile (adj)
loài bò sát
soar (v)
bay vút lên
flora (n)
hệ thực vật
aviary (n)
chuồng chim
predatory (adj)
ăn thịt
incubate (v)
ấp trứng
feline (adj)
thuộc họ mèo
fauna (n)
hệ động vật
vulnerable (adj)
dễ bị tấn công
roar (v)
gầm rú
exotic (adj)
quý hiếm
breed (n)
loài
veterinary (adj)
thuộc về thú y
dwell (v)
cư ngụ
primitive (adj)
sơ khai
slaughter (adj)
việc giết thịt
deplete (v)
sụt giảm
crepuscular (adj)
hoạt động lúc bình minh hoặc hoàng hôn