71 từ week2

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

do someone a favor

Giúp đỡ ai đó.

2
New cards

make excuses

Đưa ra lý do để làm điều gì sai, hoặc để tránh bị đổ lỗi.

3
New cards

arrive in

Đến một nơi lớn, như một quốc gia hoặc thành phố.

4
New cards

arrive at

Đến một địa điểm cụ thể, như sân bay, tòa nhà hoặc sự kiện.

5
New cards

do someone a favor

Giúp đỡ ai đó.

6
New cards

make excuses

Đưa ra lý do để làm điều gì sai, hoặc để tránh bị đổ lỗi.

7
New cards

arrive in

Đến một nơi lớn, như một quốc gia hoặc thành phố.

8
New cards

arrive at

Đến một địa điểm cụ thể, như sân bay, tòa nhà hoặc sự kiện.

9
New cards

reach one's destination

Đến nơi đã định.

10
New cards

hardly

Gần như không; hầu như không.

11
New cards

make ends meet

Kiếm đủ tiền để sống.

12
New cards

make progress

Phát triển hoặc cải thiện.

13
New cards

gain beauty

Trở nên đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn.

14
New cards

catch a cold

Bị ốm với một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus thông thường.

15
New cards

pay a visit to (somewhere)

Đến thăm một địa điểm hoặc người nào đó.

16
New cards

frequent (v)

Thường xuyên đến một nơi nào đó.

17
New cards

make use of

Sử dụng hoặc tận dụng cái gì đó.

18
New cards

do the transplanting

Thực hiện hành động di chuyển cái gì đó (ví dụ: một cơ quan, một cái cây) từ nơi này sang nơi khác.

19
New cards

object to (doing something)

Bày tỏ sự không chấp thuận hoặc phản đối điều gì đó.

20
New cards

target of/for (something)

Đối tượng hoặc mục tiêu mà một hành động hoặc nỗ lực hướng tới.

21
New cards

desire (to V / for sth)

Một mong muốn mạnh mẽ muốn có hoặc làm điều gì đó.

22
New cards

ambition (to V)

Một mong muốn mạnh mẽ hoặc quyết tâm đạt được thành công.

23
New cards

life expectancy

Khoảng thời gian trung bình mà một người có thể sống.

24
New cards

life span

Khoảng thời gian một người hoặc động vật sống hoặc một vật thể hoạt động.

25
New cards

golf club

Một cây gậy có đầu chuyên dụng dùng để đánh bóng golf.

26
New cards

enact (a law/regulation)

Ban hành (một dự luật hoặc đề xuất khác) thành luật.

27
New cards

endorse

Công khai ủng hộ hoặc tán thành ai đó hoặc điều gì đó.

28
New cards

advocate (v)

Công khai đề xuất hoặc ủng hộ.

29
New cards

support (v)

Đồng ý hoặc khuyến khích.

30
New cards

enlighten

Cung cấp cho ai đó kiến thức và hiểu biết sâu sắc hơn về một chủ đề hoặc tình huống.

31
New cards

shed light on (something)

Giúp giải thích điều gì đó.

32
New cards

verge

Một cạnh hoặc đường biên.

33
New cards

on the verge/edge/brink of extinction

Rất gần với việc bị phá hủy hoàn toàn hoặc tuyệt chủng.

34
New cards

border

Một đường phân chia hai quốc gia, đơn vị hành chính hoặc khu vực khác.

35
New cards

frontier

Một đường hoặc biên giới phân chia hai quốc gia; giới hạn cuối cùng của đất định cư.

36
New cards

zenith of

Thời điểm mà cái gì đó mạnh mẽ hoặc thành công nhất.

37
New cards

suspicion

Một cảm giác hoặc niềm tin rằng ai đó phạm tội hoặc hành vi không trung thực.

38
New cards

doubt (n)

Một cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu niềm tin.

39
New cards

credence

Niềm tin hoặc sự chấp nhận điều gì đó là thật.

40
New cards

belief (n)

Sự chấp nhận rằng điều gì đó tồn tại hoặc là thật.

41
New cards

trust (n)

Niềm tin vững chắc vào độ tin cậy, sự thật, khả năng hoặc sức mạnh của ai đó hoặc điều gì đó.

42
New cards

give credence to (something)

Tin tưởng hoặc chấp nhận điều gì đó là thật.

43
New cards

retire

Rời bỏ công việc và ngừng làm việc, thường là khi đạt đến một độ tuổi nhất định.

44
New cards

dismiss (from a job)

Sa thải ai đó khỏi công việc.

45
New cards

fire (from a job)

Sa thải một nhân viên khỏi công việc.

46
New cards

lay off (from a job)

Sa thải một nhân viên, thường là tạm thời, vì thiếu việc làm.

47
New cards

distrust

Cảm giác rằng ai đó hoặc điều gì đó không trung thực, đáng tin cậy hoặc tốt.

48
New cards

mistrust

Thiếu tin tưởng hoặc tự tin.

49
New cards

have no confidence in (someone/something)

Thiếu tin tưởng hoặc niềm tin vào ai đó hoặc điều gì đó.

50
New cards

reflect

Suy nghĩ sâu sắc hoặc cẩn thận về điều gì đó.

51
New cards

stewardess

Một phụ nữ phục vụ hành khách trên tàu hoặc máy bay.

52
New cards

flight attendant

Người có công việc phục vụ hành khách trên máy bay.

53
New cards

pension

Khoản thanh toán đều đặn được thực hiện trong thời gian nghỉ hưu của một người.

54
New cards

meticulous

Thể hiện sự chú ý cao đến từng chi tiết; rất cẩn thận và chính xác.

55
New cards

careful

Thực hiện thận trọng hoặc chú ý đến chi tiết.

56
New cards

thorough

Hoàn chỉnh về mọi chi tiết; tỉ mỉ.

57
New cards

indifferent

Không có sự quan tâm hoặc đồng cảm đặc biệt; không quan tâm.

58
New cards

detached

Xa cách và khách quan; không liên quan về mặt cảm xúc.

59
New cards

be conducive to (something)

Làm cho một tình huống hoặc kết quả cụ thể có khả năng hoặc có thể xảy ra.

60
New cards

be advantageous for/to (something)

Cung cấp một lợi thế hoặc lợi ích.

61
New cards

be good for (something)

Có lợi hoặc thúc đẩy phúc lợi của điều gì đó.

62
New cards

be engrossed in (something)

Hoàn toàn bị cuốn hút hoặc tham gia vào điều gì đó.

63
New cards

be immersed in (something)

Hoàn toàn bị cuốn vào một hoạt động.

64
New cards

advice (n)

Hướng dẫn hoặc khuyến nghị liên quan đến hành động thận trọng trong tương lai.

65
New cards

advise (v)

Đưa ra gợi ý về hướng hành động tốt nhất cho ai đó.

66
New cards

compliment (n)

Một biểu hiện của lời khen ngợi, sự ngưỡng mộ hoặc chúc mừng.

67
New cards

complement (n)

Một thứ bổ sung hoặc cải thiện thứ khác.

68
New cards

loose (adj)

Không cố định hoặc buộc chặt; tự do không bị kiềm chế.

69
New cards

lose (v)

Bị tước đoạt hoặc không còn giữ được (cái gì đó).

70
New cards

principal (n/adj)

Đứng đầu về tầm quan trọng; chính; hoặc, người đứng đầu một trường học.

71
New cards

principle (n)

Một chân lý hoặc mệnh đề cơ bản dùng làm nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.