1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
do someone a favor
Giúp đỡ ai đó.
make excuses
Đưa ra lý do để làm điều gì sai, hoặc để tránh bị đổ lỗi.
arrive in
Đến một nơi lớn, như một quốc gia hoặc thành phố.
arrive at
Đến một địa điểm cụ thể, như sân bay, tòa nhà hoặc sự kiện.
do someone a favor
Giúp đỡ ai đó.
make excuses
Đưa ra lý do để làm điều gì sai, hoặc để tránh bị đổ lỗi.
arrive in
Đến một nơi lớn, như một quốc gia hoặc thành phố.
arrive at
Đến một địa điểm cụ thể, như sân bay, tòa nhà hoặc sự kiện.
reach one's destination
Đến nơi đã định.
hardly
Gần như không; hầu như không.
make ends meet
Kiếm đủ tiền để sống.
make progress
Phát triển hoặc cải thiện.
gain beauty
Trở nên đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn.
catch a cold
Bị ốm với một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus thông thường.
pay a visit to (somewhere)
Đến thăm một địa điểm hoặc người nào đó.
frequent (v)
Thường xuyên đến một nơi nào đó.
make use of
Sử dụng hoặc tận dụng cái gì đó.
do the transplanting
Thực hiện hành động di chuyển cái gì đó (ví dụ: một cơ quan, một cái cây) từ nơi này sang nơi khác.
object to (doing something)
Bày tỏ sự không chấp thuận hoặc phản đối điều gì đó.
target of/for (something)
Đối tượng hoặc mục tiêu mà một hành động hoặc nỗ lực hướng tới.
desire (to V / for sth)
Một mong muốn mạnh mẽ muốn có hoặc làm điều gì đó.
ambition (to V)
Một mong muốn mạnh mẽ hoặc quyết tâm đạt được thành công.
life expectancy
Khoảng thời gian trung bình mà một người có thể sống.
life span
Khoảng thời gian một người hoặc động vật sống hoặc một vật thể hoạt động.
golf club
Một cây gậy có đầu chuyên dụng dùng để đánh bóng golf.
enact (a law/regulation)
Ban hành (một dự luật hoặc đề xuất khác) thành luật.
endorse
Công khai ủng hộ hoặc tán thành ai đó hoặc điều gì đó.
advocate (v)
Công khai đề xuất hoặc ủng hộ.
support (v)
Đồng ý hoặc khuyến khích.
enlighten
Cung cấp cho ai đó kiến thức và hiểu biết sâu sắc hơn về một chủ đề hoặc tình huống.
shed light on (something)
Giúp giải thích điều gì đó.
verge
Một cạnh hoặc đường biên.
on the verge/edge/brink of extinction
Rất gần với việc bị phá hủy hoàn toàn hoặc tuyệt chủng.
border
Một đường phân chia hai quốc gia, đơn vị hành chính hoặc khu vực khác.
frontier
Một đường hoặc biên giới phân chia hai quốc gia; giới hạn cuối cùng của đất định cư.
zenith of
Thời điểm mà cái gì đó mạnh mẽ hoặc thành công nhất.
suspicion
Một cảm giác hoặc niềm tin rằng ai đó phạm tội hoặc hành vi không trung thực.
doubt (n)
Một cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu niềm tin.
credence
Niềm tin hoặc sự chấp nhận điều gì đó là thật.
belief (n)
Sự chấp nhận rằng điều gì đó tồn tại hoặc là thật.
trust (n)
Niềm tin vững chắc vào độ tin cậy, sự thật, khả năng hoặc sức mạnh của ai đó hoặc điều gì đó.
give credence to (something)
Tin tưởng hoặc chấp nhận điều gì đó là thật.
retire
Rời bỏ công việc và ngừng làm việc, thường là khi đạt đến một độ tuổi nhất định.
dismiss (from a job)
Sa thải ai đó khỏi công việc.
fire (from a job)
Sa thải một nhân viên khỏi công việc.
lay off (from a job)
Sa thải một nhân viên, thường là tạm thời, vì thiếu việc làm.
distrust
Cảm giác rằng ai đó hoặc điều gì đó không trung thực, đáng tin cậy hoặc tốt.
mistrust
Thiếu tin tưởng hoặc tự tin.
have no confidence in (someone/something)
Thiếu tin tưởng hoặc niềm tin vào ai đó hoặc điều gì đó.
reflect
Suy nghĩ sâu sắc hoặc cẩn thận về điều gì đó.
stewardess
Một phụ nữ phục vụ hành khách trên tàu hoặc máy bay.
flight attendant
Người có công việc phục vụ hành khách trên máy bay.
pension
Khoản thanh toán đều đặn được thực hiện trong thời gian nghỉ hưu của một người.
meticulous
Thể hiện sự chú ý cao đến từng chi tiết; rất cẩn thận và chính xác.
careful
Thực hiện thận trọng hoặc chú ý đến chi tiết.
thorough
Hoàn chỉnh về mọi chi tiết; tỉ mỉ.
indifferent
Không có sự quan tâm hoặc đồng cảm đặc biệt; không quan tâm.
detached
Xa cách và khách quan; không liên quan về mặt cảm xúc.
be conducive to (something)
Làm cho một tình huống hoặc kết quả cụ thể có khả năng hoặc có thể xảy ra.
be advantageous for/to (something)
Cung cấp một lợi thế hoặc lợi ích.
be good for (something)
Có lợi hoặc thúc đẩy phúc lợi của điều gì đó.
be engrossed in (something)
Hoàn toàn bị cuốn hút hoặc tham gia vào điều gì đó.
be immersed in (something)
Hoàn toàn bị cuốn vào một hoạt động.
advice (n)
Hướng dẫn hoặc khuyến nghị liên quan đến hành động thận trọng trong tương lai.
advise (v)
Đưa ra gợi ý về hướng hành động tốt nhất cho ai đó.
compliment (n)
Một biểu hiện của lời khen ngợi, sự ngưỡng mộ hoặc chúc mừng.
complement (n)
Một thứ bổ sung hoặc cải thiện thứ khác.
loose (adj)
Không cố định hoặc buộc chặt; tự do không bị kiềm chế.
lose (v)
Bị tước đoạt hoặc không còn giữ được (cái gì đó).
principal (n/adj)
Đứng đầu về tầm quan trọng; chính; hoặc, người đứng đầu một trường học.
principle (n)
Một chân lý hoặc mệnh đề cơ bản dùng làm nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.