1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
attraction/attractiveness
(n) sự thu hút
attract
(v)thu hút
attractive
(adj) hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
attractively
(adv) thu hút
embroidery
(n) nghề thêu
embroider
(v) thêu dệt
embroidered
(Adj) có tính thêu dệt
treatment
(n) sự điều trị
treat
(v)điều trị
preservation
(n) sự bảo tồn
preserve
(v) bảo tồn
authenticity
(n) sự xác thực
authenticate
(v) xác thực, xem có phải giả hay không
authentic
(adj) thật, đích thực
Craftsman/ handicraft
(n) Nghề thủ công
Craft
(v) Thủ công
Crafted
(adj) Thủ công
Fame
(n) Sự nổi tiếng
Famous
(adj) Nổi tiếng
Famously
(adv) Nổi tiếng là có mối quan hệ rất tốt.
Enjoyment
(n) Niềm vui
Enjoy
(v) Thích
Enjoyable
(adj) Điều gì đó mang lại niềm vui và sự thích thú.
Tradition
(n) Sự truyền thống
Traditional
(adj) Truyền thống
Traditionally
(adv) Theo cách truyền thống
Culture
(n) Văn hóa
Cultural
(adj) Văn hóa
Culturally
(adv) Văn hóa
Speciality / specialization
(n) Đặc sản
specialize
(v) Chuyên môn
Special
(adj) Đặc biệt
Specially
( adv ) Đặc biệt