1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Advertising agency
Công ty quảng cáo
Advertising budget
Ngân sách giành cho quảng cáo
Brand awareness
Sự nhận thức về thương hiệu (khách hàng biết rõ về thương hiệu tới đâu)
Brand loyalty
Sự trung thành với thương hiệu
Buy and sell
Mua và bán
Call to action
Kêu gọi hành động
Celebrity endorsement
Có được người nổi tiếng để quảng cáo cho sản phẩm
Classified ads
Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên báo, tạp chí,...)
To cold call
cuộc gọi mời khách
Commercial break
Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên TV
Commercial channel
Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo
To go viral
Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông
Junk maiL
thư rác
Mailing list
Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
Niche product
Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
To place an advert
Đăng quảng cáo
Press release
Lời tuyên bố phát cho các báo
Prime time
Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
Product placement
Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
Sales page
Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
To show adverts
Chiếu quảng cáo trên TV
Spam email
Email là tin quảng cáo, email không mong muốn
Target audience
Khách hàng mục tiêu
Word of mouth
Sự giới thiệu từ người dùng này tới người dùng khác về sản phẩm