1/50
Education + 50 từ
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Academic
học viện, học thuật
Accomplished
đầy đủ tài năng
Accelerate
thúc đẩy
Decelerate
giảm tốc
Achieve
đạt được
Adhere to smt
tuận theo ..
All-inclusive
bao quát
Quick learner
sáng dạ
An old head on young shoulders
già dặn
assessment
đánh giá
amend
khắc phục
attendence
chuyên cần
acclimatize
thích nghi với
award of
nhận thức về
bachelor’s degree
bằng cử nhân
birth certificate
giấy khai sinh
keep smt in mind
giữ điều gì đó trong đầu
boarding school
trường nội trú
creativity
sáng tạo
leaps and bounds
nhanh chóng
cognitive
nhận thức
calculation
tính toán
crave out
xây dựng danh tiếng
competent
có năng lực
compelling
hấp dẫn, thuyết phục
compulsory
bắt buộc
come out of one’s shell
đi ra khỏi vỏ bọc
certificate
giấy chứng nhận
concentrate on
tập trung
conducive
có lợi
curriculum
chương trình học
major in
học ngành
water colour
màu nước
thumbtack
đinh ghim
text book
sách giáo khoa
test tube
ống nghiệm
tabe measure
thước dây
stencil
giấy nến
stapler
dập ghim
stapler remover
đồ bỏ dập ghim
set square
ê ke
scotch tabe
băng dính trong suốt
scissors
kéo
ribbon
ruy băng
protractor
thước đo góc
post it note
giấy ghi nhớ
pencil sharpener
đồ chuốt bút chì
pencil case
hộp bút
paper clip
kẹp giấy
paper fastener
dụng cụ kẹp giấy
pallete
bảng màu