HSK 4 BAI 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

品尝

thưởng thức

2
New cards

特色

đặc sắc

3
New cards

亲手

tự tay làm

4
New cards

最好

tốt nhất

5
New cards

cầm, nắm, giữ

6
New cards

布置

bố trí, sắp xếp

7
New cards

会场

hội trường

8
New cards

管理员

nhân viên quản lý

9
New cards

打扫

dọn dẹp

10
New cards

窗户

cửa sổ

11
New cards

lau nhà

12
New cards

桌子

cái bàn

13
New cards

圆圈

vòng tròn

14
New cards

黑板

bảng đen

15
New cards

音响

loa,dàn âm thanh

16
New cards

彩灯

đèn mầu

17
New cards

彩带

dây màu

18
New cards

惊喜

niềm vui bất ngờ

19
New cards

宾馆

khách sạn

20
New cards

bức, tấm (tranh)

21
New cards

水仙

thuỷ tiên

22
New cards

phúc

23
New cards

新春

tân xuân

24
New cards

吉祥

vận may, tốt lành

25
New cards

行业

nghề nghiệp

26
New cards

兴旺

thịnh vượng

27
New cards

à, ồ

28
New cards

可不是

đúng thế, đúng vậy

29
New cards

仔细

tỉ mỉ

30
New cards

椅子

ghế

31
New cards

幸福

hạnh phúc

32
New cards

đảo, ngược

33
New cards

沙发

sofa

34
New cards

冰箱

tủ lạnh

35
New cards

洗衣机

máy giặt

36
New cards

空调

điều hoà