1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
品尝
thưởng thức
特色
đặc sắc
亲手
tự tay làm
最好
tốt nhất
把
cầm, nắm, giữ
布置
bố trí, sắp xếp
会场
hội trường
管理员
nhân viên quản lý
打扫
dọn dẹp
窗户
cửa sổ
擦
lau nhà
桌子
cái bàn
圆圈
vòng tròn
黑板
bảng đen
音响
loa,dàn âm thanh
彩灯
đèn mầu
彩带
dây màu
惊喜
niềm vui bất ngờ
宾馆
khách sạn
幅
bức, tấm (tranh)
水仙
thuỷ tiên
福
phúc
新春
tân xuân
吉祥
vận may, tốt lành
行业
nghề nghiệp
兴旺
thịnh vượng
哦
à, ồ
可不是
đúng thế, đúng vậy
仔细
tỉ mỉ
椅子
ghế
幸福
hạnh phúc
倒
đảo, ngược
沙发
sofa
冰箱
tủ lạnh
洗衣机
máy giặt
空调
điều hoà