1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Bạn
你 ni
Tốt
好 hao
Ko
吗 ma
Ko, chẳng
不 Bu
Tôi
我 wo
Ông,ngài
您 Nin
Đúng
对 dui
Khởi xướng
起 Qi
Ko có
没 mei
Trời
天 Tian
Đóng
关 guan
Quan hệ
系 Xi
Cảm ơn
谢谢 xiexie
Khách
客 ke
Ko khí
气 Qi
Lặp lại
再 zai
Jian nhìn thấy
见
Ba bố
爸
Ye ông nội
爷爷
Mẹ mama
妈妈
Nai bà nội
奶奶
Jie chị gái
姐姐
Mei em gái
妹妹
Anh trai ge
哥哥
Di em trai
弟弟
Ye cũng
也
Ta anh,cô ấy
他 她
Jiao gọi
叫
Shen me cái gì
什么
Chữ viết zi
字
Xué học
学
Míng tên
名
Nả nào
哪
Shì là
是
Guó quốc gia
国
Gè cái
个
Zhong trung tâm
中
Mẻi đẹp
美
Zhè đây
这
Shu sách
书
Lảo già
老
Shi thầy
师
Sheng sinh sống
生
Bẻn gốc cây
本
Gong công nhân
工
Wèi bảo vệ
卫
Jia nhà
家
Yỏu có
有
Jỉ mấy
几
Nü er con gái
女儿
Ér zi con trai
儿子
Bải trăm
白
Sùi tuổi
岁
Duo nhiều
多
Le rồi
了
Míng sáng
明
Míngtian ngày mai
明天
Jintian hôm nay
今天
Nián năn
年
Zhang khai trương
张