Topic vocabulary in contrast

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

voyage

chuyến đi xa (đường biển)

2
New cards

journey

hành trình dài (đường bộ)

3
New cards

trip

chuyến đi ngắn, để vui chơi/ mục đích khác

4
New cards

travel

đi du lịch (di chuyển = phương tiện gì)

5
New cards

excursion

chuyến đi tổ chức cho 1 nhóm ng

6
New cards

view

cảnh

7
New cards

sight

tầm nhìn, khả năng nhìn

8
New cards

world

trái đất với tất cả các quốc gia, dân tộc và đặc diểm tự nhiên của nó

9
New cards

earth

hành tinh mà ta đang sống

10
New cards

area

vùng/ khu vực của một quốc gia trên thế giới (địa điểm,…)

11
New cards

territory

lãnh thổ

12
New cards

season

mùa

13
New cards

period

khoảng thời gian, giai đoạn, thời kì

14
New cards

fare

tiền phải trả để đi ptcc

15
New cards

ticket

vé (rạp hát, ptcc)

16
New cards

fee

tiền phải trả cho dịch vụ công cộng

17
New cards

miss

bỏ lỡ điều gì/ ai đó hoặc điến muộn

18
New cards

lose

mất cái gì/ ai đó, k thể tìm thấy thứ gì/ ai đó

19
New cards

take

mang đi xa vị trí người nói

20
New cards

bring

mang đến vị trí ng nói

21
New cards

go

đi từ nơi này đến nơi khác

22
New cards

book

giữ chỗ trước, đặt trước,…

23
New cards

keep

giữ cái gì đó, k trả lại/ vứt bỏ

24
New cards

arrive

đến một nơi nào đó, đặc biệt là cuối cuộc hành trình

25
New cards

reach

đạt được điều gì/ ai đó để đến nơi mà bạn đã đến

26
New cards

live

sống (có sự lâu dài)

27
New cards

stay

ở, trú ngụ

28
New cards

border

đường phân chia ranh giới quốc gia

29
New cards

edge

cạnh, mép

30
New cards

line

đường kẻ, đường thẳng

31
New cards

length

chiều dài

32
New cards

distance

khoảng cách giữa 2 nơi/ 2 vật

33
New cards

guide

hướng dẫn, chỉ dẫn

34
New cards

lead

lãnh đạo, điều hướng

35
New cards

native

bản xứ, bản địa

36
New cards

home (town)

quê nhà