W8.8 THI ONLINE: DỰ ĐOÁN ĐẶC BIỆT COLLOCATIONS DỄ XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI (BUỔI 4) | Quizlet

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1

achievement

thành tựu, thành tích

2

approach

(n) phương pháp, (v) tiếp cận

3

assignment

bài tập, nhiệm vụ

4

conflict

(n) sự xung đột, (v) mẫu thuẫn

5

constantly

một cách liên tục, không ngừng

6

disagreement

sự bất đồng, tranh cãi

7

dissatisfaction

sự không hài lòng

8

external

bên ngoài

9

extraordinary

phi thường, đặc biệt

10

financial

thuộc về tài chính

11

frustration

sự thất vọng, bực bội

12

fulfilment

sự hoàn thành, cảm giác hài lòng

13

grand

hoành tráng, lớn

14

handle

xử lý, giải quyết

15

harshly

một cách khắc nghiệt, gay gắt

16

ignore

phớt lờ, bỏ qua

17

impulsively

một cách bốc đồng

18

internship

kỳ thực tập

19

librarian

thủ thư

20

meaningful

có ý nghĩa

21

motivate

tạo động lực

22

multiple

nhiều, đa dạng

23

passion

niềm đam mê

24

prioritise

ưu tiên

25

profession

nghề nghiệp

26

pursue

theo đuổi

27

resolution

sự giải quyết, quyết tâm

28

responsibility

trách nhiệm

29

routine

thói quen, công việc hàng ngày

30

scatter

rải rác, phân tán

31

scold

la mắng

32

seashell

vỏ sò

33

self-doubt

sự tự nghi ngờ bản thân

34

short temper

tính nóng nảy

35

solely

duy nhất, chỉ

36

stability

sự ổn định

37

struggle

(n) sự đấu tranh, (v) đấu tranh, vật lộn

38

stubbornness

sự bướng bỉnh

39

sunburn

cháy nắng

40

tension

căng thẳng

41

theory

lý thuyết

42

unnecessary

không cần thiết

43

unsure

không chắc chắn

44

valuable

quý giá

45

wonderful

tuyệt vời

46

break a habit

bỏ thói quen

47

come as no surprise

không có gì ngạc nhiên

48

follow in one's footsteps

nối nghiệp ai

49

get a chance to do something

có cơ hội làm gì đó

50

give somebody a hand

giúp đỡ ai đó

51

have something in common

có điểm chung

52

hold a belief

tin rằng

53

join hands

hợp tác, chung tay

54

keep an eye on

để mắt đến

55

lend an ear to

lắng nghe ai đó/cái gì đó

56

lose one's temper

mất bình tĩnh

57

make a suggestion

đưa ra gợi ý

58

make an improvement

cải thiện

59

make a comparison

so sánh

60

make a mess

làm bừa bộn, gây ra sự lộn xộn

61

make a profit

kiếm lợi nhuận

62

make an apology

xin lỗi

63

make noise

gây ồn ào

64

meet a deadline

hoàn thành công việc đúng thời hạn

65

put a stop to something

chấm dứt, ngừng lại cái gì đó

66

put somebody or something at risk

đặt ai đó/cái gì đó vào nguy hiểm, rủi ro

67

put something into practice

áp dụng cái gì đó vào thực tế

68

set a good example

làm gương

69

strike a balance

đạt được sự cân bằng

70

take control of something

kiểm soát cái gì

71

take effort

đòi hỏi nỗ lực

72

take pleasure in

thích thú

73

take somebody's advice

làm theo lời khuyên của ai đó

74

take the initiative

chủ động

75

wear sunscreen

thoa kem chống nắng

76

set the tone for something

tạo bầu không khí

77

make a difference

tạo ra sự khác biệt

78

earn a living

kiếm sống