1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
のります
lên
おります
xuống
のりかえます
chuyển
あびます
tắm
いれます
cho vào
だします
lấy ra
はいります
vào
でます
ra
やめます
bỏ
おします
bấm
わかい
trẻ
ながい
dài
みじかい
ngắn
あかるい
sáng
くらい
tối
せが たかい
cao
あたまが いい
thông minh
からだ
cơ thể
あたま
đầu
かみ
tóc
かお
mặt
め
mắt
みみ
tai
くち
miệng
は
răng
おなか
bụng
あし
chân
サービス
dịch vụ
ジョギング
việc chạy bộ
シャワー
vòi hoa sen
みどり
màu xanh lá cây
(お)てら
chùa
じんじゃ
đền thờ đạo Thàn
りゅうがくせい
lưu học sinh
-- ばん
số --
どうやって
làm thế nào
どのN
cái nào N
(いいえ)まだまだです
(không)tôi còn kém lắm
まず
trước hết
つぎに
tiếp theo