1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
retain (v)
= keep, hold, maintain: giữ lại, duy trì sth (trong trí nhớ, quyền sở hữu, trạng thái)
competent (adj)
có đủ khả năng. trình độ or kỹ năng để làm gì đó tốt
imply (v)
= indicate, mean: ngụ ý, ám chỉ sth mà không nói thẳng ra
obstacle (n)
chướng ngại vật, vật cản trở, trở ngại
obligated (adj)
cảm thấy phải làm sth vì đã là nghĩa vụ, trách nhiệm or vì bạn nợ ai đó
hospitality industry (n)
ngành dịch vụ khách sạn
managerial (adj)
liên quan đến quản lý, thuộc về quản trị (mô tả những công việc, kỹ năng, trách nhiệm)
draw out
khơi dậy, phát huy, khai thác (tiềm năng, khả năng..)
constructive (adj)
mang tính xây dựng, hữu ích, tích cực = beneficial >< destructive
broadly (adv)
nhìn chung, nói chung
employee turnover
tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
recurring (adj)
diễn ra lặp đi lặp lại, tái diễn, định kỳ
compensation (n)
= reward, benefit, payment: tiền thù lao (trong công việc, bao gồm lương cơ bản + thưởng + phúc lợi mà nhân viên nhận được từ công ty)
compromised (adj)
bị tổn hại, bị xâm phạm, bị làm yếu đi, 0 còn giữ được trạng thái ban đầu (= worsen)
morale (n)
= siprit, enthusiasm: tinh thần, nhuệ khí của sbd (đặc biệt là trong công việc, chiến đấu, or khi đối mặt với khó khăn)
cite (v)
= mentioned, refer to, quoted: trích dẫn (1 nguồn, ví dụ, lý do..để làm dẫn chứng)
predisposition (n)
= tendency, disposition: khuynh hướng sẵn có, thiên hướng tự nhiên (về tính cách, cảm xúc or bệnh lý)
subtance (n)
= core, central part: điều quan trọng, phần cốt lõi của vấn đề, lời nói or văn bản)
dissatisfaction (n)
sự ko hài lòng
appropriate (adj)
= suitable, propper, apt: thích hợp, phù hợp
aligned with
phù hợp với, ăn khới với, or đồng bộ với cái gì đó (về mục tiêu, quan điểm, hành động)