test 1 passage 3: motivation factors and the hospitality industry

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

retain (v)

= keep, hold, maintain: giữ lại, duy trì sth (trong trí nhớ, quyền sở hữu, trạng thái)

2
New cards

competent (adj)

có đủ khả năng. trình độ or kỹ năng để làm gì đó tốt

3
New cards

imply (v)

= indicate, mean: ngụ ý, ám chỉ sth mà không nói thẳng ra

4
New cards

obstacle (n)

chướng ngại vật, vật cản trở, trở ngại

5
New cards

obligated (adj)

cảm thấy phải làm sth vì đã là nghĩa vụ, trách nhiệm or vì bạn nợ ai đó

6
New cards

hospitality industry (n)

ngành dịch vụ khách sạn

7
New cards

managerial (adj)

liên quan đến quản lý, thuộc về quản trị (mô tả những công việc, kỹ năng, trách nhiệm)

8
New cards

draw out

khơi dậy, phát huy, khai thác (tiềm năng, khả năng..)

9
New cards

constructive (adj)

mang tính xây dựng, hữu ích, tích cực = beneficial >< destructive

10
New cards

broadly (adv)

nhìn chung, nói chung

11
New cards

employee turnover

tỷ lệ nhân viên nghỉ việc

12
New cards

recurring (adj)

diễn ra lặp đi lặp lại, tái diễn, định kỳ

13
New cards

compensation (n)

= reward, benefit, payment: tiền thù lao (trong công việc, bao gồm lương cơ bản + thưởng + phúc lợi mà nhân viên nhận được từ công ty)

14
New cards

compromised (adj)

bị tổn hại, bị xâm phạm, bị làm yếu đi, 0 còn giữ được trạng thái ban đầu (= worsen)

15
New cards

morale (n)

= siprit, enthusiasm: tinh thần, nhuệ khí của sbd (đặc biệt là trong công việc, chiến đấu, or khi đối mặt với khó khăn)

16
New cards

cite (v)

= mentioned, refer to, quoted: trích dẫn (1 nguồn, ví dụ, lý do..để làm dẫn chứng)

17
New cards

predisposition (n)

= tendency, disposition: khuynh hướng sẵn có, thiên hướng tự nhiên (về tính cách, cảm xúc or bệnh lý)

18
New cards

subtance (n)

= core, central part: điều quan trọng, phần cốt lõi của vấn đề, lời nói or văn bản)

19
New cards

dissatisfaction (n)

sự ko hài lòng

20
New cards

appropriate (adj)

= suitable, propper, apt: thích hợp, phù hợp

21
New cards

aligned with

phù hợp với, ăn khới với, or đồng bộ với cái gì đó (về mục tiêu, quan điểm, hành động)