1/36
Học từ vựng and các từ liên quan để áp dụng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Affect [v]
Ảnh hưởng
Balance [n/v]
(Sự) cân bằng
Benefit [n/v]
Lợi ích, được lợi
Breathe [v]
Hít thở
Chew [v]
Nhai
Chop [v]
Chặt
Contain [v]
Chứa đựng
Cough [n/v]
(Cơn) ho
Cure [n/v]
(Giải pháp) chữa bệnh
Have an operation [v phr]
Phẫu thuật
Ignore [v]
Lơ là
Infection [n]
Bệnh truyền nhiễm
Ingredient [n]
Nguyên liệu
Injury [n]
Chấn thương
Limit [v]
Hạn chế
Pill [n]
Viên thuốc
Recover [v]
Hồi phục
Salty [adj]
Có vị mặn
Slice [n/v]
Lát cắt, cắt thành lát
Sour [adj]
Chua
Stir [v]
Khuấy
Suffer [v]
Chịu đựng
Treatment [n]
Sự điều trị
Cut down on [phr v]
Cắt giảm việc gì
Get over [phr v]
Hồi phục
Go off [phr v]
Hỏng
Put on [phr v]
Tăng cân
Addicted to [adj]
Nghiện
Allergic to [adj]
Dị ứng với
Covered in/with [adj]
Che phủ
Combine sth with [v]
Kết hợp
Complain (to sb) about [v]
Phàn nàn (với ai) về điều gì
Die from/of [v]
Tử vong do
Smell of [v]
Mùi
At risk
Có nguy cơ
In addition (to)
Thêm vào
In comparison to/with
So sánh với