1/4
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
austerity
(n) sự nghiêm khắc trong cách cư xử hoặc thái độ, sự khổ hạnh, sự khắc khổ
rigid
(a) cứng nhắc, không linh động, không mềm dẻo
chalkboard
bảng viết dùng phấn
aside from
= except for
illuminate
(v) to make something clearer or easier to understand.
chiếu sáng, rọi sáng, làm sáng tỏ