1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
endangered (adj) /ɪnˈdeɪndʒəd/
bị đe doạ, gặp nguy hiểm
primate (n) /ˈpraɪmeɪt/
bộ (họ) linh trưởng
rescue (n/v) /ˈreskjuː/
(sự) giải cứu
enclosure (n) /ɪnˈkləʊʒə(r)/
chuồng thú
mammal (n) /ˈmæml/
động vật có vú
ape (n) /eɪp/
khỉ không đuôi
sign language (n) /ˈsaɪn læŋɡwɪdʒ/
ngôn ngữ ký hiệu
species (n) /ˈspiːʃiːz/
loài
house (v) /haʊz/
cung cấp nơi ở
gibbon (n) /ˈɡɪbən/
con vượn
threatened (adj) /ˈθretnd/
bị đe doạ
critically (adv) /ˈkrɪtɪkli/
nghiêm trọng
threat (n) /θret/
mối đe dọa
habitat loss (n) /ˈhæbɪtæt lɒs/
mất môi trường sống
deforestation (n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
nạn chặt phá rừng
illegal (adj) /ɪˈliːɡl/
trái phép
hunt (v) /hʌnt/
săn bắt
poach (v) /pəʊtʃ/
săn bắn bất hợp pháp
cage (n) /keɪdʒ/
cái lồng, cái chuồng
monitor (v) /ˈmɒnɪtə(r)/
giám sát
release (v) /rɪˈliːs/
thả ra
extinct (adj) /ɪkˈstɪŋkt/
tuyệt chủng
survive (v) /səˈvaɪv/
sống sót
captivity (n) /kæpˈtɪvəti/
sự nuôi nhốt
conserve (v) /kənˈsɜːv/
bảo tồn
rare (adj) /reə(r)/
hiếm
recover (v) /rɪˈkʌvə(r)/
khôi phục, phục hồi
coral reef (n) /ˌkɒr.əl ˈriːf/
rạn san hô
wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/
động vật hoang dã
vulnerable (adj) /ˈvʌlnərəbl/
dễ bị tổn thương
conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
sự bảo tồn
spawning ground (n.p) /ˈspɔːnɪŋ ɡraʊnd/
nơi đẻ trứng
debris (n) /ˈdebriː/
mảnh vỡ, mảnh vụn
nursery (n) /ˈnɜːsəri/
vườn ươm
marine (adj) /məˈriːn/
thuộc về biển
degrade (v) /dɪˈɡreɪd/
xuống cấp
forest clearance (n.p) /ˈfɒrɪst ˈklɪərəns/
sự chặt, phá rừng
hesitate to do something
ngần ngại làm gì
be home to something
là nơi ở, trú ẩn của thứ gì
make a big profit
kiếm được lợi nhuận cao