Thẻ ghi nhớ: UNIT4 DESTINATION - hobbies , sports and games | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

pitch (n)

sân cỏ (bóng đá, rugby, cricket)

<p>sân cỏ (bóng đá, rugby, cricket)</p>
2
New cards

track (n)

đường đua (chạy, xe đạp, điền kinh)

<p>đường đua (chạy, xe đạp, điền kinh)</p>
3
New cards

course (n)

sân chơi golf, đường đua ngựa

4
New cards

ring

sàn đấu (boxing, đấu vật)

5
New cards

rink

sân trượt băng hoặc trượt patin

6
New cards

win

chiến thắng (cuộc thi, trận đấu, giải thưởng)

7
New cards

beat

đánh bại

8
New cards

score

ghi điểm, bàn thắng

9
New cards

play

(vở kịch nghệ thuật), hoạt động chơi

10
New cards

game

trò chơi, trận đấu (trong thể thao hoặc vui chơi)

11
New cards

spectator

khán giả trực tiếp (tại sân vận động)

12
New cards

viewer

khán giả qua màn hình (TV, livestream,...)

13
New cards

umpire

trọng tài (tennis, bóng chày, cricket - đứng yên)

14
New cards

referee

trọng tài (bóng đá, bóng rổ - di chuyển trong sân)

15
New cards

final

trận chung kết

16
New cards

finale

phần kết ấn tượng của chương trình (âm nhạc, phim)

17
New cards

end

điểm dừng, thời điểm cuối

18
New cards

ending

cách câu chuyện kết thúc (phim, truyện)

19
New cards

bat

gậy (bóng chày, cricket, bóng bàn)

20
New cards

stick

gậy dài (khúc côn cầu, hockey)

21
New cards

rod

cần câu

22
New cards

racket

vợt (tennis, cầu lông)

23
New cards

amateur

nghiệp dư (không chuyên)

24
New cards

professional

chuyên nghiệp (được trả lương)

25
New cards

sport

thể thao nói chung

26
New cards

athletics

điền kinh

27
New cards

interval

thời gian nghỉ (giữa các phần của kịch, buổi hòa nhạc)

28
New cards

half-time

giờ nghỉ giữa hai hiệp đấu (thể thao)

29
New cards

draw (n)

kết quả hòa

30
New cards

equal (v)

bằng điểm, bằng số lượng

31
New cards

bring forward

thay đổi ngày/giờ để diễn ra sớm hơn

32
New cards

carry on

tiếp tục

33
New cards

get round to

bắt đầu (sau khi đã có kế hoạch lâu)

34
New cards

get up to

làm điều bạn không nên làm

35
New cards

go in for

tham gia (thi đấu...), thích

36
New cards

go off

ngừng thích

37
New cards

join in

tham gia, góp phần

38
New cards

knock out

đánh bại và loại khỏi cuộc thi; làm bất tỉnh

39
New cards

look out

cẩn thận

40
New cards

pull out

ngừng tham gia vào hoạt động

41
New cards

put off

trì hoãn

42
New cards

put up with

chịu đựng

43
New cards

take to

bắt đầu (thói quen)

44
New cards

take up

bắt đầu (sở thích, thể thao...); chiếm (không gian, thời gian)

45
New cards

make the best of st

tận dụng tối đa điều gì

<p>tận dụng tối đa điều gì</p>
46
New cards

the best at sth/doing

giỏi nhất ở việc gì

<p>giỏi nhất ở việc gì</p>
47
New cards

have/take/get a chance to do

có cơ hội để làm gì

<p>có cơ hội để làm gì</p>
48
New cards

have a chance of doing

có cơ hội làm gì

<p>có cơ hội làm gì</p>
49
New cards

chance of a lifetime

cơ hội hiếm có

<p>cơ hội hiếm có</p>
50
New cards

have a go

thử làm gì/ bắt đầu làm gì

<p>thử làm gì/ bắt đầu làm gì</p>
51
New cards

mad about/on st/sb doing

cuồng cái gì

<p>cuồng cái gì</p>
52
New cards

go/become mad

trở nên điên dại

<p>trở nên điên dại</p>
53
New cards

take pleasure in sth/doing

Cảm thấy vui vẻ khi làm gì

<p>Cảm thấy vui vẻ khi làm gì</p>
54
New cards

Gain/get pleasure from st/doing

Đạt được hứng thú từ cái gì/làm gì

<p>Đạt được hứng thú từ cái gì/làm gì</p>
55
New cards

on the opposite side

ở phía đối diện

<p>ở phía đối diện</p>
56
New cards

on the far side

Ở phía xa/ chỗ xa

<p>Ở phía xa/ chỗ xa</p>
57
New cards

Have a talent (for st/doing)

Có tài năng về cái gì/làm gì

<p>Có tài năng về cái gì/làm gì</p>
58
New cards

on the winning/losing side

Bên phía thắng, thua

<p>Bên phía thắng, thua</p>
59
New cards

for the time being

trong thời gian này

<p>trong thời gian này</p>
60
New cards

have a good/nice time (doing)

Có thời gian vui vẻ làm gì

<p>Có thời gian vui vẻ làm gì</p>
61
New cards

turn (a) round/away

quay đầu, quay đi

62
New cards

take turns to do

lần lượt làm gì

<p>lần lượt làm gì</p>
63
New cards

take it in turns (to do)

làm theo thứ tự

<p>làm theo thứ tự</p>
64
New cards

tolerate

khoan dung , chịu đựng

65
New cards

side with

bên cạnh

66
New cards

take your time

dành thời gian của bạn

67
New cards

debate

a formal discussion of an issue at a public meeting or in a parliament. In a debate two or more speakers express opposite views and then there is often a vote on the issue.

68
New cards

medalist

a person who has won a medal in a competition, typically in sports.

69
New cards

medal

a piece of metal, often in a circular shape, awarded as a prize for achievement, especially in sports.