1/93
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
declaration (n)
lời tuyên bố (n)
(un)declared (adj)
(không) công khai (adj)
edition (n)
bản , sự biên tập (n)
editor (n)
biên tập viên (n)
editorship (n)
công tác thu thập và xuất bản (n)
(un)edited (v)
(không) được biên tập (v)
editorial(ly) (adj) (adv)
(một cách) bằng xã luận (adj) (adv)
exclamation (n)
câu cảm thán , lời cảm thán (n)
exclamatory (adj)
có tính cảm thán (adj)
expression (n)
sự biểu lộ , sự diễn tả (n)
expressiveness (n)
tính diễn cảm (n)
expressionism (n)
chủ nghĩa biểu hiện (n)
expressionist (n)
người chủ nghĩa biểu hiện (n)
expressive(ly) (adj) (adv)
(một cách) truyền cảm hứng
expressionless(ly) (adj) (adv)
(một cách) vô cảm (adj) (adv)
expressly (adv)
một cách rõ ràng (adv)
overhear (v)
nghe lỏm (v)
hearing (n)
sự nghe, thính giác (n)
hearsay (n)
lời đồn (n)
implicate (v)
lôi kéo , dính líu , ngụ ý (v)
implication (n)
sự liên can , điều ngụ ý (n)
implicit(ly) (adj) (adv)
(một cách) ngấm ngầm (adj) (adv)
insistence (n)
sự khăng khăng (n)
insistent (adj)
khăng khăng một mực (adj)
meaning (n)
ý nghĩa (n)
meaninglessness (n)
sự vô nghĩa (n)
meaningless (adj)
vô nghĩa (adj)
meaningful(ly) (adj) (adv)
(một cách) có ý nghĩa (adj) (adv)
rephrase (v)
diễn đạt bằng cách khác (v)
paraphrase (v)
diễn giải , diễn đạt khác đi (v)
phrasing (n)
cách phân nhịp (n)
phraseology (n)
ngữ cú , cách nói viết (n)
reprint (v)
tái bản (v)
printing (n)
sự in ấn , thuật in ấn (n)
printer (n)
máy in (n)
printout (n)
dữ liệu in ra (n)
imprint (v)
in dấu , dấu ấn (v)
printed (v)
được in ra (v)
(un)printable (adj)
(không) có thể in được , xuất bản
publicize (v)
quảng bá (v)
publicity (n)
sự công khai , công bố (n)
publication (n)
sự xuất bản , công bố (n)
publicist (n)
nhà nghiên cứu luật quốc tế , chuyên gia thời sự (n)
publicly (adv)
một cách công khai (adv)
gainsay (v)
nói ngược lại, chối cãi (v)
saying (n)
châm ngôn (n)
unsaid (adj)
không nói được ra (adj)
speaker (n)
người nói , người diễn thuyết (n)
spokesman=spokesperson (n)
phát ngôn viên (n)
spokesmen (n)
những phát ngôn viên (là nam)
spokeswomen (n)
những phát ngôn viên (là nữ) (n)
spokeswoman (n)
phát ngôn viên (là nữ) (n)
spokespeople (n)
những phát ngôn viên (n)
outspokenness (n)
tính bộc trực , thẳng thắn (n)
unspoken (adj)
không nói lên nhiều , hiểu ngầm (adj)
speechless (adj)
cạn lời, im lặng (adj)
unspeakable (adj)
không thể diễn tả (adj)
unspeakably (adv)
một cách không thể diễn tả (adv)
outspoken(ly)
(một cách) thẳng thắn
restate (v)
nhắc lại , phát biểu lại (v)
overstate (v)
phóng đại (v)
understate (v)
nói giảm nói tránh (v)
statement (n)
bản kê khai , lời khẳng định (n)
understatement (n)
việc nói giảm nói tránh (n)
overstatement (n)
việc nói quá lên (n)
understated (adj)
khiêm tốn (adj)
overstated (v)
bị cường điệu (v)
suggestion (n)
sự đề nghị , đề xuất (n)
suggestibility (n)
khả năng gợi ý , tính dễ chấp nhận đề nghị (n)
suggestive(ly) (adj) (adv)
(một cách) mang tính đề nghị (adj) (adv)
suggestible (adj)
dễ bị ảnh hưởng (adj)
talker (n)
người nói chuyện (n)
talkie (n)
phim nói (n)
talkback (n)
phần thảo luận , ý kiến độc giả (n)
talkative (adj)
nói nhiều (adj)
typeset (v)
sắp chữ (v)
typecast (v)
phân vai (v)
typify (v)
điển hình cho (v)
typist (n)
người đánh máy (n)
typewriter (n)
máy đánh chữ (n)
typeface (n)
kiểu chữ (n)
typesetting (n)
sự sắp chữ (n)
typesetter (n)
thợ xếp chữ (n)
typescript (n)
bản đánh máy (n)
typewritten (v)
được đánh máy (v)
typical(ly) (adj) (adv)
(một cách) điển hình (adj) (adv)
reword (v)
diễn đạt lại , soạn lại (v)
wording (n)
cách dùng từ (n)
wordplay (n)
chơi chữ (n)
wordy (adj)
dài dòng (adj)
wordless(ly) (adj) (adv)
(một cách) không thể diễn tả bằng lời
rewrite (v)
viết lời (v)
writing(s) (n)
sự viết , bài viết (n)
unwritten (adj)
bất thành văn (adj)