1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
at the wheel
(phr) lái xe
steer
(v) lái xe
navigate
(v) định hướng, lái xe
horn
(n) còi xe
honk
(v) bấm còi
pull up
(phr.v) dừng xe
hold up
(phr.v) dừng lại, tắc nghẽn
halt
(v) dừng lại
pull over
(phr.v) tấp vào lề đường
park
(v)/(n) đỗ xe, bãi đậu xe
parking lot
(n) bãi đậu xe
drive-in
(n) rạp chiếu phim ô tô
drive-through
(n) cửa hàng bán hàng nhanh
pick up
(phr.v) đón, nhặt
drop off
(phr.v) thả, đưa đến
give ~ a lift
(phr.v) cho ai đó đi nhờ
give ~ a ride
(phr.v) cho ai đó đi nhờ
carpool
(n)/(v) đi chung xe
accident
(n) tai nạn
stall
(v) chết máy
get a flat
(phr.v) bị xẹp lốp
skid
(v) trượt bánh
collide
(v) va chạm
crash
(v)/(n) đâm, va chạm
clash
(v) va chạm (mạnh hơn), xung đột
bump
(v)/(n) va chạm nhẹ, gờ
jack
(n) kích xe
traffic regulations
(n) luật giao thông
traffic offense
(n) vi phạm luật giao thông
tow
(v) kéo xe
driver's license
(n) bằng lái xe
garage
(n) gara ô tô
reckless driving
(n) lái xe ẩu
drunken driving
(n) lái xe khi say rượu
driving under the influence/DUI
(phr.n) lái xe khi say rượu
intoxicated driver
(n) người lái xe say rượu
speeding
(n) chạy quá tốc độ
speed trap
(n) bẫy tốc độ
illegal parking
(n) đỗ xe trái phép
run a red light
(phr.v) vượt đèn đỏ
traffic ticket
(n) giấy phạt giao thông
crackdown
(n) cuộc trấn áp