STAGE 1 - Part 6: Automobile (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

at the wheel

(phr) lái xe

<p>(phr) lái xe</p>
2
New cards

steer

(v) lái xe

<p>(v) lái xe</p>
3
New cards

navigate

(v) định hướng, lái xe

<p>(v) định hướng, lái xe</p>
4
New cards

horn

(n) còi xe

<p>(n) còi xe</p>
5
New cards

honk

(v) bấm còi

<p>(v) bấm còi</p>
6
New cards

pull up

(phr.v) dừng xe

<p>(phr.v) dừng xe</p>
7
New cards

hold up

(phr.v) dừng lại, tắc nghẽn

<p>(phr.v) dừng lại, tắc nghẽn</p>
8
New cards

halt

(v) dừng lại

<p>(v) dừng lại</p>
9
New cards

pull over

(phr.v) tấp vào lề đường

<p>(phr.v) tấp vào lề đường</p>
10
New cards

park

(v)/(n) đỗ xe, bãi đậu xe

<p>(v)/(n) đỗ xe, bãi đậu xe</p>
11
New cards

parking lot

(n) bãi đậu xe

<p>(n) bãi đậu xe</p>
12
New cards

drive-in

(n) rạp chiếu phim ô tô

<p>(n) rạp chiếu phim ô tô</p>
13
New cards

drive-through

(n) cửa hàng bán hàng nhanh

<p>(n) cửa hàng bán hàng nhanh</p>
14
New cards

pick up

(phr.v) đón, nhặt

<p>(phr.v) đón, nhặt</p>
15
New cards

drop off

(phr.v) thả, đưa đến

<p>(phr.v) thả, đưa đến</p>
16
New cards

give ~ a lift

(phr.v) cho ai đó đi nhờ

<p>(phr.v) cho ai đó đi nhờ</p>
17
New cards

give ~ a ride

(phr.v) cho ai đó đi nhờ

<p>(phr.v) cho ai đó đi nhờ</p>
18
New cards

carpool

(n)/(v) đi chung xe

<p>(n)/(v) đi chung xe</p>
19
New cards

accident

(n) tai nạn

<p>(n) tai nạn</p>
20
New cards

stall

(v) chết máy

<p>(v) chết máy</p>
21
New cards

get a flat

(phr.v) bị xẹp lốp

<p>(phr.v) bị xẹp lốp</p>
22
New cards

skid

(v) trượt bánh

<p>(v) trượt bánh</p>
23
New cards

collide

(v) va chạm

<p>(v) va chạm</p>
24
New cards

crash

(v)/(n) đâm, va chạm

<p>(v)/(n) đâm, va chạm</p>
25
New cards

clash

(v) va chạm (mạnh hơn), xung đột

<p>(v) va chạm (mạnh hơn), xung đột</p>
26
New cards

bump

(v)/(n) va chạm nhẹ, gờ

<p>(v)/(n) va chạm nhẹ, gờ</p>
27
New cards

jack

(n) kích xe

<p>(n) kích xe</p>
28
New cards

traffic regulations

(n) luật giao thông

<p>(n) luật giao thông</p>
29
New cards

traffic offense

(n) vi phạm luật giao thông

<p>(n) vi phạm luật giao thông</p>
30
New cards

tow

(v) kéo xe

<p>(v) kéo xe</p>
31
New cards

driver's license

(n) bằng lái xe

<p>(n) bằng lái xe</p>
32
New cards

garage

(n) gara ô tô

<p>(n) gara ô tô</p>
33
New cards

reckless driving

(n) lái xe ẩu

<p>(n) lái xe ẩu</p>
34
New cards

drunken driving

(n) lái xe khi say rượu

<p>(n) lái xe khi say rượu</p>
35
New cards

driving under the influence/DUI

(phr.n) lái xe khi say rượu

<p>(phr.n) lái xe khi say rượu</p>
36
New cards

intoxicated driver

(n) người lái xe say rượu

<p>(n) người lái xe say rượu</p>
37
New cards

speeding

(n) chạy quá tốc độ

<p>(n) chạy quá tốc độ</p>
38
New cards

speed trap

(n) bẫy tốc độ

<p>(n) bẫy tốc độ</p>
39
New cards

illegal parking

(n) đỗ xe trái phép

<p>(n) đỗ xe trái phép</p>
40
New cards

run a red light

(phr.v) vượt đèn đỏ

<p>(phr.v) vượt đèn đỏ</p>
41
New cards

traffic ticket

(n) giấy phạt giao thông

<p>(n) giấy phạt giao thông</p>
42
New cards

crackdown

(n) cuộc trấn áp

<p>(n) cuộc trấn áp</p>