1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
defence(n)
sự kháng cáo
allege(v)
cáo buộc
police custody(n)
trại tạm giam
beat up(phr V)
đánh đập
ambiguous(adj)
mơ hồ, không rõ ràng, có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau
wording(n)
sự dùng từ, từ ngữ
assert(v)
khẳng định
offend(v)
xúc phạm
blunt(adj)
thẳng thắn
boast(v,n)(of)
khoe khoang
clarification(n)
sự giải thích, làm rõ
colloquial(adj)
thông tục
comprehend(v)
hiểu
confide(v) (in sb)
kể( bí mật) ( với ai)
confirm(v)
chứng thực
context(n)
bối cảnh, ngữ cảnh
account of sth(n)
sự mô tả cái gì
contradict(v)
cãi lại, mâu thuẫn với