1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in this day and age ( idiom )
trong thời đại ngày nay
sparked heated debate ( pv )
làm dấy lên cuộc tranh luận gay gắt
one school of thought ( np )
1 luồng quan điểm, 1 trường phái suy nghĩ
filtered ( adj )
được chọn lọc
put joint efforts ( pv )
cùng nhau nỗ lực, hợp sức
tobe the culprit behind
là thủ phạm đứng sau.
advance in favor of ( pv )
đưa ra lập luận ủng hộ
natural selection ( np )
chọn lọc tự nhiên
prune ( v )
cắt bỏ, loại bỏ
hardies ( n )
những người hoặc loài có bền bỉ, khỏe mạnh, có sức chịu đựng tốt.
progressive evolution ( np )
tiến hóa tiến bộ
well-suited ( adj )
phù hợp, thích hợp
ecological niches
vị trí sinh thái
at the other end of the spectrum ( idiom )
ở phía đối lập ( ~ on the other hand )
on the verge of ( idiom )
trên bờ vực của, sắp, gần như = on the brink of/ on the cusp of/ on the edge of
shrinking habitat ( np )
môi trường sống bị thu hẹp
food depletion ( np )
: sự cạn kiệt thức ăn
ensue ( v )
xảy ra, diễn ra ngay sau đó
ensuing ( adj )
tiếp theo, xảy ra ngay sau đó
perishing of the species ( np )
sự diệt vong, sự tuyệt chủng của loài đó
rampant poaching ( np )
nạn săn trộm tràn lan
take its toll on ( pv )
gây thiệt hại, ảnh hưởng tiêu cực lâu dài.
pose potential damage
gây ra thiệt hại tiềm ẩn
exert an adverse impact on ( pv ):
Gây ra một tác động tiêu cực đối với…
a dearth of ( n )
Sự thiếu hụt / sự khan hiếm (cái gì đó
irrefutable ( adj )
Không thể chối cãi, không thể bác bỏ
bring about ( pv )
Gây ra, đem lại (kết quả, thay đổi, sự kiện)
the ecosystem equilibrium ( n )
sự cân bằng sinh thái
onus ( n )
nghĩa vụ