MENTAL AND PHYSICAL DEVELOPMENT VOCAB 1

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

Crawl

bò trườn; bị bao phủ; sự bò trườn

2
New cards

Tie a shoelace

buộc dây giày

3
New cards

Ability

khả năng, tài năng

4
New cards

Behaviour

cách cư xử, cách hành động hoặc hoạt động

5
New cards

Concept

khái niệm, ý tưởng chủ đạo, nguyên tắc cơ bản

6
New cards

Consequence

hậu quả; tầm quan trọng

7
New cards

Gesture

cử chỉ; ra hiệu

8
New cards

Growth

sự phát triển, sự gia tăng; đã trưởng thành

9
New cards

Grow

phát triển, gia tăng; trở thành

10
New cards

Height

chiều cao; đỉnh điểm

11
New cards

Weight

trọng lượng; quả cân, quả tạ; gánh nặng; tầm quan trọng; gắn thêm vật nặng

12
New cards

Imagination

trí tưởng tượng; khả năng sáng tạo

13
New cards

Infancy

thời kỳ khi còn nhỏ

14
New cards

Knowledge

sự hiểu biết; kiến thức, tri thức

15
New cards

Maturity

tính trưởng thành

16
New cards

Memory

ký ức; trí nhớ; kỉ niệm; bộ nhớ

17
New cards

Milestone

điểm mốc lịch sử; cột cây số

18
New cards

Mind

trí tuệ; chăm nom; cảm thấy phiền lòng; cẩn thận; để ý

19
New cards

Peer

người ngang hàng, đồng trang lứa; nhà quý tộc; nhìn kỹ

20
New cards

Period

giai đoạn; thời kỳ; dấu chấm; lâu đời, cổ kính

21
New cards

Phase

thời kỳ; tuần trăng

22
New cards

Rate

tỷ lệ, tốc độ, mức giá; thuế địa phương; đánh giá

23
New cards

Reminder

điều nhắc nhở

24
New cards

Social skill

kỹ năng xã hội

25
New cards

Skill

kĩ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo

26
New cards

Stage

sân khấu; thời kỳ, giai đoạn; chặng; đưa lên sân khấu, sắp xếp, tổ chức

27
New cards

Transition

sự chuyển tiếp, sự quá độ, sự biến đổi

28
New cards

Abstract

trừu tượng, khó hiểu; lý thuyết; bản tóm tắt

29
New cards

Cognitive

thuộc về nhận thức

30
New cards

Clumsy

vụng về

31
New cards

Fond

yêu mến

32
New cards

Fully-grown

đã trưởng thành hoàn toàn

33
New cards

Immature

chưa chín chắn, như trẻ con

34
New cards

Mature

chín chắn, trưởng thành

35
New cards

Independent

độc lập, không phụ thuộc

36
New cards

Dependent

phụ thuộc, dựa vào

37
New cards

Irresponsible

vô trách nhiệm

38
New cards

Responsible

có trách nhiệm, chịu trách nhiệm, đáng tin cậy

39
New cards

Patient

kiên nhẫn; bệnh nhân

40
New cards

Rebellious

nổi loạn

41
New cards

Significant

quan trọng, đáng kể; có ý nghĩa

42
New cards

Tolerant

khoan dung

43
New cards

Acquire

thu được, học được

44
New cards

Imitate

bắt chước

45
New cards

Look back

nhìn lại, hồi tưởng, suy ngẫm về quá khứ

46
New cards

Master

(n) chủ nhân, ông chủ; thầy giáo; thuyền trưởng; bậc thầy; (v) thông thạo, đánh bại

47
New cards

Remind

nhắc nhở, khiến ai nhớ về điều gì

48
New cards

Reminisce

hồi tưởng, nhớ lại

49
New cards

Throw a tantrum

nổi giận vô cớ, ăn vạ

50
New cards

Visualise

hình dung, mường tượng

51
New cards

Typically

điển hình, tiêu biểu, đặc trưng

52
New cards

Bear in mind

cân nhắc, ghi nhớ, lưu ý điều gì đó quan trọng

53
New cards

Broaden the mind

mở mang kiến thức, mở rộng tư duy

54
New cards

Have sth in mind

có ý định, có suy nghĩ về điều gì đó

55
New cards

Have sth on your mind

bận tâm, lo lắng về điều gì đó

56
New cards

It slipped my mind

tôi quên mất

57
New cards

Keep an open mind

duy trì tư duy cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận quan điểm mới

58
New cards

My mind went blank

đầu óc trống rỗng, không thể nhớ hay suy nghĩ gì cả

59
New cards

Put your mind at ease

làm cho bớt lo lắng, thoải mái, an tâm