1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Adversity
Nghịch cảnh
period cramps
Kì kinh nguyệt
Belief
Niềm tin
Attainable # unattainable
Có thể đạt được
Failure
Sự thất bại
Valuable (a)
Quý báu , quý giá
Patient
Kiên nhẫn
Miracle (n)
Phép lạ
look forward
Nhìn về phía trc
optimism # pessimism (n)
Sự lạc quan # sự bi quan
optimistic # pessimistic
Lạc quan # bi quan
fulfilling life
Cuộc sống viên mãn
adjust
Điều chỉnh
Strunggling to
Đấu tranh để
Avoid
tránh
concentrate = focus (v)
Tập trung
Throw up = vomit (v)
Nôn mửa
awkward
Vụng về
In particular
Đặc biệt
I was going to say that
Tôi đã định nói vậy
least favourite food
Món ít yêu thích nhất
disgusting
Kinh tởm
Keep things from sb
Giấu ai đó
Reserve
Đặt trước
Expired = out of date
Hết hạn sử dụng
Dump it
Đổ nó đi
This cake has gone bad
Bị hư
flu
Cúm
Sore throat
Đau họng
Cough
Ho
Regret
Hối hận