1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
distinguish
phân biệt
dependent
phụ thuộc
political
liên quan đến chính trị
vulnerable
dễ bị tổn thương
entrench
củng cố
volatility
độ biến động
smallholder
tiểu chủ
adverse
bất lợi
rainfall
lượng mưa
infrastructure
cơ sở hạ tầng
counter-intuitively
trái lại
prevalent
phổ biến
argue
tranh luận
address (n)
địa chỉ
address (v)
giải quyết
underlying
tiềm ẩn
identify
nhận ra
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
mitigate
(thụ động) giảm nhẹ
intervation
sự can thiệp
state
thuộc sở hữu của nhà nước
storage
lưu trữ
facility
cơ sở vật chất
senior
có kinh nghiệm
procurement
quản lý mua sắm
stock
cổ phiếu
swing
biến động
alleviate
làm nhẹ bớt
welfare
phúc lợi
poverty
sự nghèo đói
commentator
bình luận viên
transfer
chuyển
subside
(chủ động) giảm nhẹ
compensate
đền bù
stranglehold
kiểm soát chặt chẽ
private
riêng tư
commodity
hàng hóa thương mại
rural
thuộc nông thôn
small-scale
quy mô nhỏ
warn
cảnh báo
scheme
kế hoạch
adoption
nhận nuôi
excessive
quá mức
transparency
tính minh bạch
evident
rõ ràng
adequate
đầy đủ
consequence
hậu quả
yield
lợi suất
vulnerability
điểm yếu
resilent
kiên cường
weather pattern
kiểu thời tiết
peasant
người làm nông
diversify
đa dạng hóa
breed
giống nòi
autonomous
tự chủ
enhance
cải thiện
synchronise
đồng bộ hóa
bargain
thương lượng
stakeholder
các bên liên quan
chain
chuỗi
worsen
làm cho xấu đi
presence
sự hiện diện
dictate
chỉ đạo
community-supported
được cộng đồng hỗ trợ
subscription
thuê bao
guarantee
cam đoan
co-operation
hợp tác
irrigation
sự tưới nước
characteristic
đặc điểm
intermediary buyer
người mua trung gian
stake
cọc