Thẻ ghi nhớ: Destination C1,C2: Unit 24: Topic Vocabulary, Phrase Verb, Idioms | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

adjacent ( adj )

gần kề

2
New cards

attach ( v )

gắn, thắt, tham gia

3
New cards

bond ( v, n )

dán, dính (bằng keo); sự dính; mối liên hệ

4
New cards

coexist

cùng tồn tại

5
New cards

coherent ( adj)

mạch lạc, chặt chẽ

6
New cards

compatible ( adj )

tương thích, hợp nhau (vì giống nhau)

7
New cards

comprise ( v )

bao gồm (hai hoặc nhiều thứ)

8
New cards

compromise ( v, n )

thỏa hiệp

9
New cards

conflict ( v, n )

xung đột, mâu thuẫn

10
New cards

confront ( v )

đương đầu với khó khăn, đi đến gần ai một cách đầy đe dọa

11
New cards

consistent ( adj )

kiên định, trước sau như một (quan điểm, chất lượng, ứng xử)

12
New cards

contradict ( v )

phủ nhận, cãi lại rằng ai đó nói sai

13
New cards

contrasting ( adj)

tương phản một cách dễ chú ý và thú vị

14
New cards

cooperate ( v )

hợp tác

15
New cards

correspond ( v )

tương ứng, rất giống cái gì

16
New cards

dispute ( v, n )

tranh cãi rằng thứ gì đó (chẳng hạn một sự thật) là không đúng ;một cuộc tranh cãi gay gắt, đặc biệt giữa một nhóm người trong thời gian dài

17
New cards

distinguish ( v )

phân biệt

18
New cards

diverse ( adj )

khác biệt với cái khác

19
New cards

divorce ( v, n )

ly hôn, sự ly hôn

20
New cards

equivalent (n, adj )

sự tương đương, tương đương

21
New cards

exclude ( v )

loại trừ

22
New cards

external ( adj )

đến từ bên ngoài, bên ngoài một cái gì đó

23
New cards

identify ( v )

nhận dạng, định danh

24
New cards

integral ( adj )

(một phần) cần thiết để khiến thứ gì hoàn thành

25
New cards

integrate ( v )

hợp nhất, hòa nhập

26
New cards

interfere ( v )

can thiệp (cho dù không có quyền hành gì)

27
New cards

intermediate ( adj )

ở giữa

28
New cards

internal (adj)

tồn tại và diễn ra bên trong của thứ gì (một cơ thể hoặc một tòa nhà)

29
New cards

intervene ( v )

can thiệp

30
New cards

intimate ( adj )

thân mật, riêng tư

31
New cards

involve (v)

bao gồm thứ gì (là một phần quan trọng của một sự kiện, một hành động,...)

32
New cards

joint ( adj )

liên quan tới hai hoặc nhiều người, được hoàn thành bởi nhiều người

33
New cards

liken ( v )

so sánh, xem giống như là

34
New cards

link ( v, n )

(mối) liên kết

35
New cards

merge ( v )

hợp nhất thành một cái thứ gì to hơn

36
New cards

mutual ( adj )

cùng làm, cảm thấy thứ gì bởi hai (hoặc nhiều) người

37
New cards

negotiate ( v )

đàm phán (trong kinh doanh và chính trị)

38
New cards

related ( adj )

liên quan

39
New cards

relative ( adj )

tương đối so với cái gì đó khác

40
New cards

resemblance ( n )

sự giống nhau (trong ngoại hình)

41
New cards

acquaintance ( n )

người quen ( < bạn thân)

42
New cards

dependant ( n )

người phụ thuộc

43
New cards

guardian ( n )

người giám hộ

44
New cards

sibling ( n )

anh chị em ruột

45
New cards

adopt ( V )

nuôi

46
New cards

descendant ( n )

hậu duệ, con cháu, họ hàng của một ai đó sống trong quá khứ

47
New cards

introvert ( n )

người hướng nội

48
New cards

spouse ( n )

vợ/chồng

49
New cards

ancestor ( n )

tổ tiên

50
New cards

empathise ( v )

đồng cảm

51
New cards

partner ( n )

đối tượng, người yêu; đối tác

52
New cards

stepmother / son / etc ( n )

mẹ/con trai kế...

53
New cards

citizen ( n )

công dân

54
New cards

extrovert ( n )

người hướng ngoại

55
New cards

successor ( n )

người kế nhiệm

56
New cards

companion ( n )

bạn đồng hành

57
New cards

foster ( v )

nuôi dưỡng một đứa trẻ (vì nó không có khả năng tự chăm sóc bản thân)

58
New cards

predecessor ( n )

người tiền nhiệm

59
New cards

sympathise ( v )

ứng xử thông cảm

60
New cards

answer back

cãi lại, trả treo, trả lời một cách láo xược với ai đó có thẩm quyền cao hơn bạn

61
New cards

ask out

mời ai đi xem phim, nhà hàng vì bạn muốn bắt đầu muốn mối quan hệ tình cảm lãng mạn với ai

62
New cards

break up

chia tay; đập thứ gì thành mảnh nhỏ hơn; bữa tiệc kết thúc

63
New cards

bring out

giới thiệu sản phẩm; bắt ai giới thiệu những gì họ có

64
New cards

bring together

tạo ra một tình huống mà người ta gặp và làm thứ gì đó cùng nhau; đặc biệt là khi họ không thường xuyên làm gì

65
New cards

bump into

tình cờ gặp; tự dựng đâm vào ai

66
New cards

cancel out

dừng cái gì để không có ảnh hưởng nào khác

67
New cards

come between

gây ra một cuộc tranh cãi giữa ai

68
New cards

crowd around

tu tập xung quanh

69
New cards

go together

thường xuyên xuất hiện cùng nhau; hai thứ có cùng chất lượng và sự hấp dẫn

70
New cards

meet up

xuất hiện cùng ai, không như trong kế hoạch

71
New cards

open up

nói chuyện về cảm xúc cá nhân, mở một căn phòng đã khóa, tòa nhà...; làm việc di chuyển ra nước ngoài hoặc làm kinh doanh dễ dàng hơn

72
New cards

pick on

đối xử tệ, bất công

73
New cards

sound out

cố gắng tìm ra quan điểm, ý tưởng bằng cách nói chuyện với họ

74
New cards

take after

giống một họ hàng nhiều tuổi hơn

75
New cards

take to

bắt đầu thích thứ gì đó, bắt đầu làm cái gì như một sở thích

76
New cards

be born with a silver spoon in your mouth

miệng ngậm thìa bạc

77
New cards

be on the same wavelength

hiểu cách mà người khác nghĩ về bạn vì bạn có cùng quan điểm với họ

78
New cards

get on like a house on fire

trở thành bạn tốt nhanh chóng và

79
New cards

in sb's bad / good books

ai đó phiền/thích bạn

80
New cards

like two peas in a pod

giống như 2 giọt nước về ngoại hình, cách ứng xử hoặc suy nghĩ

81
New cards

on good terms ( with )

có mối quan hệ tốt với ai

82
New cards

put sth in perspective

nhận xét một cách hợp lý về sự tốt, xấu, tầm quan trọng của thứ gì với những cái khác

83
New cards

sb is only human

ai đó cũng chỉ là con người

84
New cards

see eye to eye ( with sb)

đồng tình với ai

85
New cards

your flesh and blood

họ hàng