Thẻ ghi nhớ: Main 9: Cities And Urbanization | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

thinly

Mỏng, thưa thớt

<p>Mỏng, thưa thớt</p>
2
New cards

commuter

Người đi làm hoặc đi học

<p>Người đi làm hoặc đi học</p>
3
New cards

densely

Đông đúc, chật chội

<p>Đông đúc, chật chội</p>
4
New cards

dispute

Tranh cãi, bất đồng

<p>Tranh cãi, bất đồng</p>
5
New cards

dweller

Người cư trú, cư dân

<p>Người cư trú, cư dân</p>
6
New cards

extend

Kéo dài, mở rộng

<p>Kéo dài, mở rộng</p>
7
New cards

reside

Cư trú, sống ở

<p>Cư trú, sống ở</p>
8
New cards

strain on something

Áp lực, gánh nặng lên cái gì

<p>Áp lực, gánh nặng lên cái gì</p>
9
New cards

accommodate

Chứa đựng, cung cấp chỗ ở, đáp ứng

<p>Chứa đựng, cung cấp chỗ ở, đáp ứng</p>
10
New cards

agent

người trung gian, đại diện, đại lý

<p>người trung gian, đại diện, đại lý</p>
11
New cards

annoy

Làm khó chịu, làm phiền

<p>Làm khó chịu, làm phiền</p>
12
New cards

authority

Quyền lực, chính quyền

<p>Quyền lực, chính quyền</p>
13
New cards

deliver

Giao hàng, chuyển phát

<p>Giao hàng, chuyển phát</p>
14
New cards

desirable

Đáng mong muốn, ao ước

<p>Đáng mong muốn, ao ước</p>
15
New cards

oppose

Phản đối, chống lại

<p>Phản đối, chống lại</p>
16
New cards

region

Khu vực, vùng

<p>Khu vực, vùng</p>
17
New cards

state

Trạng thái, tình trạng

<p>Trạng thái, tình trạng</p>
18
New cards

stuck

Bị kẹt, không thể di chuyển

<p>Bị kẹt, không thể di chuyển</p>
19
New cards

utility

Tiện ích, dịch vụ (điện, nước)

<p>Tiện ích, dịch vụ (điện, nước)</p>