1/112
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
significantly
(adv) một cách đáng kể
medical
(adj) thuộc y tế
advance
(n) sự tiên tiến
expectation
(n) kỳ vọng, mong đợi
entry
(n) sự đi vào, bài dự thi
expectancy
(n) sự mong chờ
life expectancy
(n) tuổi thọ
entrance
(n) lối vào
meditation
(n) sự thiền định
conduct
(v) tiến hành
relieve
(v) giảm bớt
distract
(v) làm phân tâm, gây xao nhãng
divert
(v) làm cho chuyển hướng
abnormal
(adj) bất thường
alcohol
(n) rượu
cardiovascular
(adj) thuộc tim mạch
excessive
(adj) quá mức
slum
(n) khu ổ chuột
reliance
(n) sự dựa dẫm, sự phụ thuộc
deficiency
(n) sự thiếu hụt
immune
(adj) thuộc miễn dịch
soar
(v) tăng vọt
uphold
(v) tán thành, ủng hộ
imminent
(adj) sắp xảy ra
crisis
(n) khủng hoảng
sedentary
(adj) tĩnh tại, ít vận động
dominant
(adj) thống trị
satisfactory
(adj) thỏa đáng
fulfilling
(adj) làm cho mãn nguyện
detrimental
(adj) có hại
contradictory
(adj) mâu thuẫn, trái ngược
ambitious
(adj) tham vọng
attainable
(adj) có thể đạt được
certain
(adj) nhất định
herb
(n) thảo dược
therapeutic
(adj) có tính chữa bệnh
disinterested
(adj) vô tư, không vụ lợi
unreliable
(adj) không đáng tin cậy
disloyal
(adj) không trung thành
uninhabitable
(adj) không thể ở được
adjust
(v) điều chỉnh
nutritious
(adj) dinh dưỡng
premature
(adj) sớm (hơn lẽ tự nhiên)
contract
(v) nhiễm, mắc
deprivation (n)
sự mất, sự thiếu
impart
(v) truyền đạt
impose
(v) áp đặt
impair
(v) làm suy giảm
impeach
(v) buộc tội, luận tội
genetically
(adv) gen, di truyền
modify
(v) biến đổi
ethical
(adj) thuộc đạo đức
electronic
(adj) thuộc điện tử
disperse
(v) giải tán, phân tán
cancer
(n) bệnh ung thư
detection
(n) sự phát hiện
fulfillment
(n) sự hoàn thành
recharge
(v) nạp lại năng lượng
recall
(v) nhớ lại, hồi tưởng
rectify
(v) sửa chữa
remedy
(v/n) cứu chữa, phương thuốc
exposure
(n) sự tiếp xúc
beneficial
(adj) có lợi
adverse
(adj) có hại
susceptible
(adj) dễ mắc bệnh
conducive
(adj) có ích, có lợi
annual
(adj) hàng năm
infectious
(adj) có tính lây nhiễm
fare
(n) tiền vé (xe bus, tàu, máy bay,….)
toll
(n) số người chết
vulnerable
(adj) dễ bị tổn thương
underground
(adj) ngầm
underemployed
(adj) thiếu việc làm
underlying
(adj) cơ bản, cơ sở
undermanned
(adj) không đủ nhân viên
intake
(n) lượng tiêu thụ
facilitate
(v) tạo điều kiện thuận lợi
communicative
(adj) dễ bắt chuyện, cởi mở
communicable
(adj) có thể lây nhiễm
permissive
(adj) dễ dãi
permissible
(adj) có thể cho phép
additional
(adj) bổ sung, thêm
offset
(v) bù lại
outperform
(v) tốt hơn, thành công hơn
exceed
(v) vượt quá mức
shadow
(v) theo dõi
cautionary
(adj) để cảnh báo
adequate
(adj) đủ
qualified
(adj) đủ điều kiện
symptom
(n) t
prescription
(n) sự kê đơn
concentration
(n) sự tập trung
lethargy
(n) sự uể oải
hinder
(v) cản trở
insecure
(adj) bất an, không tự tin
differential
(adj) khác biệt
considerate
(adj) ân cần
thoughtful
(adj) chu đáo
artificial
(adj) nhân tạo
preservative
(n) chất bảo quản