1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
subject
(n) - đối tượng
manhunt
(n) - cuộc săn lùng người
a huge sum
(phrase) - một khoản tiền lớn
a huge sum offered for his capture
(phrase) - một khoản tiền lớn được treo thưởng để bắt ông
through a series of heart-poundingly close escapes
(phrase) - thông qua một loạt các lần thoát hiểm đầy kịch tính
evade the Parliamentarians
(phrase) - trốn tránh những người ủng hộ Quốc hội
refuge
(n) - nơi ẩn náu
seek refuge
(phrase) - tìm nơi ẩn náu
the penniless and defeated Charles
(phrase) - Charles thất bại và không xu dính túi
wander around Europe
(phrase) - lang thang khắp Châu Âu
loyal supporters
(phrase) - những người ủng hộ trung thành
restoration
(n) - sự phục hồi
after his restoration as king
(phrase) - sau khi ông được phục hồi làm vua
diarist
(n) - người viết nhật ký
commit his story to paper
(phrase) - ghi lại câu chuyện của mình lên giấy
this most extraordinary episode
(phrase) - tập phim đặc biệt này
sittings
(n) - các buổi làm việc
Over two three-hour sittings
(phrase) - Qua hai buổi làm việc kéo dài ba giờ
relate to him in great detail
(phrase) - kể lại cho ông một cách chi tiết
a fugitive
(n) - người lẩn trốn
scriptwriter
(n) - nhà biên kịch