HSA : Unit 1 : (III. Phrases and Collocations )

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

accident

tai nạn

2
New cards

have an accident

gặp tai nạn

3
New cards

be (involved) in an accident

bị liên quan đến một vụ tai nạn

4
New cards

do sth by accident

làm điều gì đó một cách tình cờ / vô tình

5
New cards

advance

sự tiến bộ, tiến triển

6
New cards

in advance

trước (thời gian)

7
New cards

advance to/towards a place

tiến tới một nơi nào đó

8
New cards

ahead

phía trước

9
New cards

go straight ahead

đi thẳng

10
New cards

go ahead

cứ tiếp tục đi / làm

11
New cards

be ahead of sth/sb

đi trước / dẫn trước ai/cái gì

12
New cards

direction

hướng đi

13
New cards

a change of direction

sự thay đổi hướng đi

14
New cards

in the direction of sth

theo hướng của cái gì

15
New cards

in this/that direction

theo hướng này / hướng kia

16
New cards

head

cái đầu / di chuyển về hướng nào đó

17
New cards

off the top of your head

nói ngay lập tức (không suy nghĩ kỹ)

18
New cards

head for/towards a place

đi về phía một nơi nào đó

19
New cards

head over heels (in love)

yêu say đắm

20
New cards

holiday

kỳ nghỉ

21
New cards

go/be on holiday

đi / đang trong kỳ nghỉ

22
New cards

have/take a holiday

có / nghỉ một kỳ nghỉ

23
New cards

bank holiday

ngày nghỉ lễ (theo lịch ngân hàng/quốc gia)

24
New cards

left

bên trái

25
New cards

go/turn/etc left

đi / rẽ trái

26
New cards

on the left

ở bên trái

27
New cards

on the left-hand side

ở phía tay trái

28
New cards

in the left-hand corner

ở góc bên trái

29
New cards

left-handed

thuận tay trái

30
New cards

route

tuyến đường

31
New cards

plan your/a route

lên kế hoạch cho tuyến đường của bạn

32
New cards

take a route

đi theo một tuyến đường

33
New cards

sights

cảnh đẹp

34
New cards

see the sights

tham quan các cảnh đẹp

35
New cards

sightseeing

việc đi tham quan

36
New cards

go sightseeing

đi tham quan

37
New cards

speed

tốc độ

38
New cards

at (high/full/etc) speed

với tốc độ cao / tối đa / …

39
New cards

a burst of speed

một cú bứt tốc

40
New cards

speed limit

giới hạn tốc độ

41
New cards

tour

chuyến du lịch

42
New cards

go on/take a tour of/(a)round somewhere

đi / tham gia một chuyến tham quan quanh nơi nào đó

43
New cards

tour a place

tham quan một nơi nào đó

44
New cards

tour guide

hướng dẫn viên du lịch

45
New cards

trip

chuyến đi

46
New cards

business trip

chuyến công tác

47
New cards

school trip

chuyến đi chơi của trường

48
New cards

go on a trip

đi du lịch

49
New cards

take a trip (to a place)

thực hiện một chuyến đi (đến nơi nào đó)

50
New cards

way

đường đi / cách

51
New cards

lose/make/find your way

lạc / tìm ra / tìm thấy đường đi

52
New cards

in a way

theo một cách nào đó

53
New cards

on the way

đang trên đường đi

54
New cards

go all the way (to sth/swh)

đi hết đường đến cái gì / nơi nào đó