1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Expend
( v) chi tiêu
Gauge
( v) đo lường
Pension
( n) tiền lương hưu
Refillable
( a) có thể làm đầy lại
Heatwave
( n) đợt nắng nóng
Radical
( a).triệt để
Dissuade
( v) khuyên can
Domesticate
( v) thuần hóa
Reimburse
( v) hoàn tiền
narrow-minded
( a)hẹp hòi, thiển cận
Carpooling
(n) việc đi chung xe
Revoke
( v) thu hồi, hủy bỏ
Mushroom
( v) mọc lên như nấm
Engross
( v) lm say mê
far-sighted
( a) nhìn xa trông rộng
Refurbish
( v) tân trang
Go under
( phr) phá sản,ngừng hđ kinh doanh
Sprout
( v) ptr,mọc ( thực vật)
Dissect
( v) phân tích kĩ
Distill
( v) chưng cất, lọc
Reassure
( v) trấn an
Rehearse
( v) tập dợt,luyện tập trc
Disregard
( v) xem thường
Execute
( v) = enforce/ implement: thực hiện
Outbreak
( n) sự bùng phát