HSK1 - 500 từ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/100

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

ài - yêu; thương; yêu mến; mến

2
New cards

爱好

ài hào - yêu thích, sở thích

3
New cards

bā - số tám

4
New cards

爸爸 爸

bàba|bà - bố, ba, cha

5
New cards

ba - nào, nhé, chứ, đi (trợ từ)

6
New cards

bái - white - trắng, bạc

7
New cards

白天

báitiān - bạch thiên - ban ngày

8
New cards

bǎi - hundred - trăm

9
New cards

bān - class - lớp

10
New cards

bàn - half - nửa

11
New cards

半年

Bànnián - nửa năm

12
New cards

半天

bàn tiān - bán thiên - nửa ngày, hồi lâu

13
New cards

bāng - giúp

14
New cards

帮忙

bāng máng - to help - giúp, giúp đỡ

15
New cards

bāo - bag - bao. túi

16
New cards

包子

bāo zi - bánh bao

17
New cards

bēi - cốc

18
New cards

杯子

bēi zi - cup, glass - cốc, chén, ly, tách

19
New cards

běi - bắc

20
New cards

北边

běibiān - bắc biên - phía Bắc

21
New cards

北京

běi jīng - Beijing - Bắc Kinh

22
New cards

[běn] Quyển, cuốn (Lượng từ dùng cho 书 [Shū] sách, 词典 [cídiǎn] Từ điển)

23
New cards

本子

běnzi- quyển vở

24
New cards

bǐ - so với

A +比+B+Adj+ Bổ ngữ

25
New cards

Bié - đừng; khác

26
New cards

别的

biéde - cái khác

27
New cards

别人

bié rén - người khác

28
New cards

bìng - bệnh, ốm

29
New cards

病人

Bìngrén - Bệnh nhân

30
New cards

不大

bú dà - không lớn, nhỏ

31
New cards

不对

bù duì - Không đúng

32
New cards

不客气

bú kèqi - đừng khách sáo, không có gì

33
New cards

不用

bú yòng - không cần

34
New cards

bù - không

35
New cards

cài - món ăn, rau

36
New cards

chà - kém

37
New cards

chá - trà

38
New cards

cháng (adv) -thường thường, thường xuyên

39
New cards

常常

chángcháng (adv) -thường thường, thường xuyên

40
New cards

chàng - hát

41
New cards

唱歌

chàng gē - hát

42
New cards

chē - Xe

43
New cards

车票

chēpiào - vé xe

44
New cards

车上

chē shang - trên xe

45
New cards

车站

chē zhàn - Bến xe, trạm dừng xe

46
New cards

chī - Ăn

47
New cards

吃饭

chīfàn - ăn cơm

48
New cards

chū - ra, xuất, đến

49
New cards

出来

chūlái - xuất hiện, đi ra

50
New cards

出去

chūqù - ra, ra ngoài

51
New cards

穿

chuān - mặc, đội

52
New cards

chuáng - giường

53
New cards

cì - thứ, lần

54
New cards

cóng - từ

55
New cards

cuò - sai, tồi

56
New cards

dǎ - đánh, bắt

57
New cards

打车

dǎ chē - bắt xe

58
New cards

打电话

dǎ diàn huà - gọi điện thoại

59
New cards

打开

dǎkāi - mở ra

60
New cards

打球

dǎqiú - chơi bóng

61
New cards

dà - to, lớn

62
New cards

大学

dàxué - Đại học

63
New cards

大学生

dàxuéshēng - sinh viên (đại học)

64
New cards

dào - đến

65
New cards

得到

dé dào - đạt được

66
New cards

de - of - của

......的+ N

67
New cards

děng - Đợi, chờ

68
New cards

dì (địa) - đất

de : Tính từ + 地 + động từ ( = 得)

69
New cards

地点

dìdiǎn - địa điểm, nơi chốn

70
New cards

地方

dì fang - place - địa phương, chỗ, nơi, vùng

71
New cards

地上

dìshàng - địa thượng - mặt đất, đất

72
New cards

地图

dì tú - map - bản đồ

73
New cards

弟弟| 弟

dìdi|dì - em trai

74
New cards

第(第二)

dì(dì-èr)- thứ ... (số thứ tự)

75
New cards

diǎn - giờ

76
New cards

diàn - điện, pin

77
New cards

电话

diànhuà - điện thoại

78
New cards

电脑

diànnǎo - máy tính

79
New cards

电视

diàn shì - truyền hình, ti vi

80
New cards

电视机

diànshìjī - (chiếc) Tivi

81
New cards

电影

diàn yǐng - movie - phim, điện ảnh

82
New cards

电影院

diànyǐngyuàn - rạp chiếu phim

83
New cards

dōng - east -phía đông

84
New cards

东边

dōngbian - Phía đông

85
New cards

东西

dōng xi - things, stuff - đồ đạc, đồ, vật

86
New cards

dòng - động, chạm (bổ ngữ khả năng)

87
New cards

动作

dòng zuò - action, movement, to make a move - động tác

88
New cards

dōu|dū - đều, cũng

89
New cards

dú - to read, study - đọc

90
New cards

读书

dúshū - đọc sách

91
New cards

duì - đối/đúng/với/đối với

92
New cards

对不起

duì bu qǐ - Xin lỗi

93
New cards

duō - many - nhiều

94
New cards

多少

duōshǎo - Bao nhiêu

95
New cards

饿

è - hungry - đói

96
New cards

儿子

ér zi - son - con trai

97
New cards

èr - two - số 2

98
New cards

fàn - Cơm, bữa ăn

99
New cards

饭店

fān diàn - tiệm ăn, nhà hàng

100
New cards

房间

fáng jiān - room - phòng