1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
voice message
tin nhắn thoại
group call
cuộc gọi nhóm
text message
tin nhắn văn bản
face to face
trực tiếp , mặt đối mặt =in person
private
bí mật
respond
trả lời , phản hồi
express
thể hiện
feeling
cảm giác, cảm xúc
to reply
trả lời
guarantee
bảo hành
interviewee
người được phóng vấn
awardee
người được trao giải thưởng
private message
tin nhắn riêng
thought
suy nghĩ
tiny device
thiết bị nhỏ xíu
keep in contact
giữ liên lạc
to take advantage
lợi dụng
to pass
truyền qua
type
gõ
announcement
thông báo
section
1 phần
time machine
cỗ máy thời gian
comment
bình luận
sorry for interrupting, but…
Xin lỗi vì đã làm gián đoạn, nhưng…
hold on
đợi chút
device
thiết bị
emotion
sự cảm động, xúc động
clarification
sự làm rõ
smiley face
khuôn mặt tươi cười