1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
range
vùng dữ liệu
navigate
điều hướng
content
nội dung
cell
ô
worksheet
trang tính
display
trưng bày
decimal place
vị trí thập phân
row
hàng
data
dữ liệu
column
cột
function
hàm
construct
xây dựng
chart
đồ thị
swap
tráo đổi
axis
trục
configure
định dạng
filter
lọc
character
chữ cái
alternative text
văn bản thay thế
formatting
định dạng
title
tiêu đề
subtitle
phụ đề
apply
áp dụng
shade
đổ bóng
sum
tính tổng
value
giá trị
legend
chú thích
header
phần đầu trang
adjust
điều chỉnh
compare
so sánh
convert
đổi
modify
biến đổi
extend
kéo dài
formula
công thức
conditional formatting
định dạng có điều kiện
sort
sắp xếp
Column Chart
Biểu đồ cột
horizontal
theo chiều ngang
vertical
theo chiều dọc
legend key
Khóa chú giải
freeze
đóng băng
heading
tiêu đề
align
căn chỉnh
cell reference
sự tham chiếu đến ô
calculate
tính toán
represent
thể hiện
table functionality
chức năng bảng
feature
tính năng
scroll
cuộn
alphabetically
theo thứ tự bảng chữ cái
field
trường dữ liệu
hyperlink
Siêu liên kết
insert
chèn
ScreenTip
gợi ý chức năng
duplicate
lặp lại
property
thuộc tính
workbook
sổ tính
letter
chữ cái
upper case
chữ viết hoa
multi-level
đa cấp
import
nhập khẩu
width
chiều rộng
matter
có tính chất quan trọng
multiply
nhân
blank
trống
plot area
Vùng chứa đồ thị và các bảng số liệu của đồ thị
data bar
Thanh dữ liệu
alignment
sự căn chỉnh
wrap the text
ngắt dòng văn bản
name
đặt tên
enter
nhập
indent
sự thụt lề
total row
hàng tính tổng
count
đếm
element
yếu tố
layout
bố cục
chart sheet
bảng tính biểu đồ
determine
xác định
perform
thực hiện
label
nhãn
balance
số dư
email address
địa chỉ email
first name
họ
place
đặt
set
cài đặt
category
thể loại
style
phong cách
rate
tỷ lệ
otherwise
nếu không thì
leave
để mặc
move
di chuyển
existing
hiện tại
text
chữ
tool
công cụ
remove
gỡ bỏ
selected cell
ô được chọn
remain
duy trì
source
nguồn
exact
chính xác