1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
suburb (n)
ngoại ô, ngoại thành
recommend (v)
giới thiệu, gợi ý
have a look (v)
nhìn điều gì với sự chú ý
accommodation (n)
chỗ ở
rent (v)
cho thuê
flat (n)
căn hộ
reasonable (adj)
có lý, hợp lý
keep fit (v)
giữ dáng
rush hour (n)
giờ cao điểm
work from home (v)
làm việc tại nhà
advantage (n)
ưu điểm, lợi thế
opposite (adj)
đối diện
helpful (adj)
có ích
appointment (n)
cuộc hẹn
estate agent (n)
người môi giới bất động sản
appreciate (v)
đánh giá cao
preferable (adj)
thích hợp hơn