Tiếng hàn

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/93

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

94 Terms

1
New cards

오이

N. Dưa chuột

2
New cards

우유

N. Sữa

3
New cards

모자

N. Mũ

4
New cards

바지

N. Quần

5
New cards

치마

N. Chân váy

6
New cards

사과

N. Quả táo

7
New cards

고기

N. Thịt

8
New cards

시계

N. Đồng hồ

9
New cards

휴지

N. Giấy lau, khăn giấy

10
New cards

돼지

N. Con lợn

11
New cards

N. Bánh gạo

12
New cards

N. Bánh mì

13
New cards

딸기

N. Dâu tây

14
New cards

N. Quần áo

15
New cards

N. Hoa

16
New cards

생선

N. Cá

17
New cards

지갑

N. Ví

18
New cards

N. Bàn chân

19
New cards

N. Lá

20
New cards

N. Gà

21
New cards

말레이시아

Malaysia

22
New cards

일본

Nhật bản

23
New cards

중국

Trung Quốc

24
New cards

태국

Thái Lan

25
New cards

호주

Úc

26
New cards

몽골

Mông cổ

27
New cards

필리핀

Philipin

28
New cards

영국

Anh

29
New cards

독일

Đức

30
New cards

프랑실

Pháp

31
New cards

러시아

Nga

32
New cards

회사원

N. Nhân viên công ty

33
New cards

은행원

N. Nhân viên ngân hàng

34
New cards

교사

N. Giáo sư, giáo viên

35
New cards

의사

N. Bác sĩ

36
New cards

공무원

N. Công chức

37
New cards

관광 가이드/ 여행 안내웡

N. Hướng dẫn viên du lịch

38
New cards

주부

N. Nội trợ

39
New cards

약사

N. Dược sĩ

40
New cards

운전기사

N. Lái xe

41
New cards

안녕하세요/ 안녕하십니까

Xin chào

42
New cards

안녕히 가세요

Tạm biệt (người ở lại nói)

43
New cards

안녕히 계세요

Tạm biệt (người đi nói)

44
New cards

처음 뵙겠습니다

Lần đầu được gặp mặt

45
New cards

반갑습니다

Rất vui khi được gặp mặt

46
New cards

국어국문학과

Khoa ngữ văn

47
New cards

국적

N. Quốc tịch

48
New cards

N. Người (trang trọng của ‘saram’)

49
New cards

보기

N. Mẫu, ví dụ

50
New cards

이메일

N. Email

51
New cards

전화

N. Điện thoại

52
New cards

주소

N. Địa chỉ

53
New cards

직업

N. Nghề nghiệp

54
New cards

학과

N. Khoa/bộ môn

55
New cards

학번

N. Mã số sinh viên

56
New cards

학생증

N. Thẻ sinh viên

57
New cards

도서관

N. Thư viện

58
New cards

식당

N. Nhà ăn, nhà hàng

59
New cards

호텔

N. Khách sạn

60
New cards

극장

N. Nhà hát, rạp chiếu phim

61
New cards

우체국

N. Bưu điện

62
New cards

가게

N. Cửa tiệm, cửa hàng

63
New cards

사무실

N. Văn phòng

64
New cards

강의실

N. Giảng đường, phòng học

65
New cards

교실

N. Phòng học

66
New cards

휴게실

N. Phòng nghỉ

67
New cards

동아리방

N. Phòng sinh hoạt câu lạc bộ

68
New cards

체육관

N. Nhà thi đấu thể thao, nhà thể chất

69
New cards

운동장

N. Sân vận động

70
New cards

강당

N. Giảng đường lớn, hội trường

71
New cards

세미나실

N. Phòng hội thảo

72
New cards

서점

N. Hiệu sách

73
New cards

책상

N. Cái bàn

74
New cards

의자

N. Cái ghế

75
New cards

칠판

N. Bảng

76
New cards

N. Cửa ra vào

77
New cards

창문

N. Cửa sổ

78
New cards

시계

N. Đồng hồ

79
New cards

가방

N. Cặp sách

80
New cards

컴퓨터

N. Máy tính

81
New cards

N. Sách

82
New cards

공책

N. Vở

83
New cards

사전

N. Từ điển

84
New cards

지우개

N. Cục tẩy

85
New cards

지도

N. Bản đồ

86
New cards

N. Bút

V. Viết

87
New cards

필통

N. Hộp bút

88
New cards

랩실/ 어학실

N. Phòng lab

89
New cards

라디오

N. Đài, radio

90
New cards

많이

Nhiều

91
New cards

무엇

Cái gì

92
New cards

어디

Ở đâu

93
New cards

텔레비전

N. Tivi

94
New cards

휴대전화

N. Điện thoại di động