1/93
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
오이
N. Dưa chuột
우유
N. Sữa
모자
N. Mũ
바지
N. Quần
치마
N. Chân váy
사과
N. Quả táo
고기
N. Thịt
시계
N. Đồng hồ
휴지
N. Giấy lau, khăn giấy
돼지
N. Con lợn
떡
N. Bánh gạo
빵
N. Bánh mì
딸기
N. Dâu tây
옷
N. Quần áo
꽃
N. Hoa
생선
N. Cá
지갑
N. Ví
발
N. Bàn chân
잎
N. Lá
닭
N. Gà
말레이시아
Malaysia
일본
Nhật bản
중국
Trung Quốc
태국
Thái Lan
호주
Úc
몽골
Mông cổ
필리핀
Philipin
영국
Anh
독일
Đức
프랑실
Pháp
러시아
Nga
회사원
N. Nhân viên công ty
은행원
N. Nhân viên ngân hàng
교사
N. Giáo sư, giáo viên
의사
N. Bác sĩ
공무원
N. Công chức
관광 가이드/ 여행 안내웡
N. Hướng dẫn viên du lịch
주부
N. Nội trợ
약사
N. Dược sĩ
운전기사
N. Lái xe
안녕하세요/ 안녕하십니까
Xin chào
안녕히 가세요
Tạm biệt (người ở lại nói)
안녕히 계세요
Tạm biệt (người đi nói)
처음 뵙겠습니다
Lần đầu được gặp mặt
반갑습니다
Rất vui khi được gặp mặt
국어국문학과
Khoa ngữ văn
국적
N. Quốc tịch
본
N. Người (trang trọng của ‘saram’)
보기
N. Mẫu, ví dụ
이메일
N. Email
전화
N. Điện thoại
주소
N. Địa chỉ
직업
N. Nghề nghiệp
학과
N. Khoa/bộ môn
학번
N. Mã số sinh viên
학생증
N. Thẻ sinh viên
도서관
N. Thư viện
식당
N. Nhà ăn, nhà hàng
호텔
N. Khách sạn
극장
N. Nhà hát, rạp chiếu phim
우체국
N. Bưu điện
가게
N. Cửa tiệm, cửa hàng
사무실
N. Văn phòng
강의실
N. Giảng đường, phòng học
교실
N. Phòng học
휴게실
N. Phòng nghỉ
동아리방
N. Phòng sinh hoạt câu lạc bộ
체육관
N. Nhà thi đấu thể thao, nhà thể chất
운동장
N. Sân vận động
강당
N. Giảng đường lớn, hội trường
세미나실
N. Phòng hội thảo
서점
N. Hiệu sách
책상
N. Cái bàn
의자
N. Cái ghế
칠판
N. Bảng
문
N. Cửa ra vào
창문
N. Cửa sổ
시계
N. Đồng hồ
가방
N. Cặp sách
컴퓨터
N. Máy tính
책
N. Sách
공책
N. Vở
사전
N. Từ điển
지우개
N. Cục tẩy
지도
N. Bản đồ
펜
N. Bút
V. Viết
필통
N. Hộp bút
랩실/ 어학실
N. Phòng lab
라디오
N. Đài, radio
많이
Nhiều
무엇
Cái gì
어디
Ở đâu
텔레비전
N. Tivi
휴대전화
N. Điện thoại di động