1/35
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
inevitable
tất yếu
facilitated
được tạo điều kiện
regarding
liên quan đến
unduly
quá mức (excessively)
detrimental
có hại/bất lợi
warrant the attention
đòi hỏi sự chú ý
resource-intensive
tốn nhiều nguồn lực
garner
thu hút/nhận được
subsequent
sau đó
consistent with
nhất quán với
perceive
nhận thức
preemptively blocked
bị chặn từ trước
regulatory structure
cơ cấu/quy định quản lý
regulatory agency
cơ quan quản lý
the nature of…
bản chất của cái gì
censor
kiểm duyệt, cắt bỏ, che đi một phần nội dung bị coi là không phù hợp
oversee
giám sát - monitor
broadcast information
thông tin đã phát sóng
post hoc
after this
prescription drug
thuốc kê đơn
mechanism
cơ chế, phương thức
violation
vi phạm
laudable
đáng khen ngợi
airwaves
sóng truyền thông
rhetorically compelling
thuyết phục về mặt ngôn từ
accomplish
hoàn thành
reach (n)
phạm vi tiếp cận khán giả
comprehend
hiểu/lĩnh hội
sensitize audiences
raise awareness
utility
tính hữu ích
remedies
biện pháp khắc phục/ phương thuốc
claim
tuyên bố/khẳng định
find prominence
trở nên nổi bật
consensus
sự đồng thuận
fallibility
khả năng dễ mắc lỗi
panacea
thuốc chữa bách bệnh