1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
excursion
chuyến tham quan
expense
chi phí
experiment
thí nghiệm
expert
chuyên gia
expiration
hết hạn
expose
v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày
express
(adj) nhanh, hoả tốc (thư); rõ ràng
extend
(v) kéo dài, mở rộng/ dành cho (sự đón tiếp)
facilitate
(v): làm cho thuận tiện
factor
nhân tố
fad
xu hướng, mốt nhất thời