SKILLFUL 4 - READING AND WRITING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/307

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

308 Terms

1
New cards

acquaintance

(N) Người quen (người bạn biết sơ, không thân thiết)

2
New cards

adolescent

(N)* Vị thành niên, thanh thiếu niên

3
New cards

anti-social

(a) Chống đối xã hội; xa lánh xã hội

4
New cards

backer

(N) Người ủng hộ, nhà tài trợ

5
New cards

crowdfunding

(N) Huy động vốn từ cộng đồng (qua mạng)

6
New cards

empathy

(N) Sự đồng cảm (khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác)

7
New cards

entrepreneur

(N) Doanh nhân (người thành lập và quản lý doanh nghiệp)

8
New cards

equity

(N) Vốn chủ sở hữu; sự công bằng, bình đẳng

9
New cards

hyper-connected

(Adj) Kết nối quá mức (qua công nghệ)

10
New cards

narcissist

(N) Người tự yêu bản thân thái quá

11
New cards

nurture

(N/V) Sự nuôi dưỡng; nuôi dưỡng (chăm sóc và khuyến khích sự phát triển)

12
New cards

philanthropic

(Adj) Nhân từ, bác ái, từ thiện

13
New cards

start-up

(N) Công ty khởi nghiệp

14
New cards

tangible

(Adj) Hữu hình (có thể chạm được); rõ ràng, cụ thể

15
New cards

tie

Mối quan hệ, sự ràng buộc (N); buộc, thắt (V) **** **

16
New cards

venture capital

(N) Vốn mạo hiểm (vốn đầu tư vào các công ty rủi ro cao)

17
New cards

advancement

(N) Sự tiến bộ; sự thăng tiến (trong công việc)

18
New cards

assert

(V)** Khẳng định, quả quyết (tuyên bố ý kiến một cách mạnh mẽ)

19
New cards

comprehend

(V) Hiểu, lĩnh hội (nắm bắt hoàn toàn ý nghĩa)

20
New cards

comprise

(V)** Bao gồm, gồm có (được hình thành từ)

21
New cards

derive

(V)** Có nguồn gốc từ; nhận được từ (rút ra từ một nguồn cụ thể)

22
New cards

determine

(V)** Xác định (sự thật); quyết định

23
New cards

detriment

(N) Sự thiệt hại, tổn hại

24
New cards

disconcerting

(Adj) Gây bối rối, đáng lo ngại (làm mất bình tĩnh)

25
New cards

eradicate

(V) Xóa sổ, diệt trừ hoàn toàn

26
New cards

repercussion

(N) Hậu quả (thường là ảnh hưởng tiêu cực, gián tiếp)

27
New cards

aid

Hỗ trợ (V); sự giúp đỡ, viện trợ (N)

28
New cards

differentiate

(V)* Phân biệt, làm khác biệt

29
New cards

empirical

(Adj)*Thực nghiệm, dựa trên kinh nghiệm (từ quan sát/thử nghiệm)

30
New cards

evolve

(V)** Tiến hóa, phát triển dần dần

31
New cards

modify

(V)* Sửa đổi, thay đổi (thường là thay đổi nhỏ để cải thiện)

32
New cards

perception

(N)** Sự nhận thức, quan điểm

33
New cards

pursue

(V)** Theo đuổi, đeo đuổi (cố gắng đạt được)

34
New cards

resolve

(V) Giải quyết (vấn đề, xung đột)

35
New cards

aggression

(n) sự hung hăng, hiếu chiến, xâm lược

36
New cards

analytical

(adj) có tính phân tích

37
New cards

awareness

(n)sự nhận thức, ý thức

38
New cards

consumption

(n) sự tiêu thụ, tiêu dùng

39
New cards

deficit

(n) sự thiếu hụt, thâm hụt

40
New cards

dominate

(v) thống trị, chiếm ưu thế

41
New cards

embrace

(v) ôm, đón nhận, chấp nhận

42
New cards

feasible

(adj) khả thi, có thể thực hiện

43
New cards

interaction

(n) sự tương tác, giao tiếp

44
New cards

isolation

(n) sự cô lập, cách ly

45
New cards

norm

(n) chuẩn mực, quy tắc

46
New cards

peer

(n) bạn đồng trang lứa, người ngang hàng

47
New cards

prolonged

(adj) kéo dài, lâu dài

48
New cards

sector

(n) khu vực, ngành, lĩnh vực

49
New cards

staggering

(adj) sửng sốt, gây kinh ngạc

50
New cards

subscription

(n) sự đăng ký, đặt mua dài hạn

51
New cards

account for

(phr v) chiếm (tỉ lệ), giải thích

52
New cards

exceed

(v) vượt quá

53
New cards

flatten out

(phr v) trở nên bằng phẳng, ổn định

54
New cards

negligibly

(adv) không đáng kể

55
New cards

overwhelming majority

(phr) đại đa số, phần lớn áp đảo

56
New cards

significant proportion

(phr) tỷ lệ đáng kể

57
New cards

sizable

(adj) khá lớn, đáng kể

58
New cards

vastly

(adv) vô cùng, rất nhiều

59
New cards

attribute

(v) cho là, quy cho

60
New cards

bulk

(n) phần lớn, số lượng lớn

61
New cards

constitute

(v) cấu thành, chiếm

62
New cards

format

(n, v) định dạng, khuôn mẫu

63
New cards

infer

(v) suy ra, kết luận

64
New cards

intrinsic

(adj) thuộc bản chất, nội tại

65
New cards

proportion

(n) tỉ lệ, phần

66
New cards

solely

(adv) duy nhất, chỉ có

67
New cards

additive

(n) chất phụ gia 

68
New cards

adverse

(adj) bất lợi, có hại

69
New cards

carbon-neutral

(adj) trung tính carbon

70
New cards

contaminate

(v) làm ô nhiễm

71
New cards

cultivate

(v) trồng trọt, nuôi dưỡng

72
New cards

drill

(v) khoan, luyện tập

73
New cards

excessive

(adj) quá mức, thừa thãi

74
New cards

formation

(n) sự hình thành

75
New cards

horizontal

(adj) nằm ngang

76
New cards

inedible

(adj) không ăn được

77
New cards

minimize

(v) giảm thiểu

78
New cards

mining pump

(n) máy bơm khai thác

79
New cards

proponent

(n) người ủng hộ

80
New cards

pump

(v) bơm

81
New cards

renewable

(adj) có thể tái tạo

82
New cards

vertical

(adj) thẳng đứng

83
New cards

dam

(n) đập nước

84
New cards

flow

(n) dòng chảy

85
New cards

gear

(n) bánh răng, thiết bị

86
New cards

generator

(n) máy phát điện

87
New cards

kinetic energy

(n) động năng

88
New cards

shaft

(n) trục, cán

89
New cards

transmission line

(n) đường dây truyền tải

90
New cards

turbine

(n) tuabin

91
New cards

cite

(v) trích dẫn

92
New cards

diminish

(v) giảm bớt

93
New cards

dispose

(v) vứt bỏ, xử lý

94
New cards

erosion

(n) sự xói mòn

95
New cards

parallel

(adj) song song

96
New cards

predominantly

(adv) phần lớn, chủ yếu

97
New cards

restrict

(v) hạn chế

98
New cards

sustainable

(adj) bền vững

99
New cards
addictive
(adj) gây nghiện
100
New cards
bail (sb) out
(phr v) cứu trợ tài chính