1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
suit O fine
hợp với ai
stuck in traffic
tắc đường
refundable
rɪˈfʌndəbl/ có thế trả lại
related
/rɪˈleɪtɪd/ liên quan
store
/stɔːr/ v lưu trữ
cửa hàng ( n )
catalog
/ˈkætəlɔːɡ/ danh sách hàng hoa
strike
/straɪk/ cuộc đình công
assigned
/əˈsaɪn/ chỉ định
life insurance
bảo hiểm nhân thọ
clerk
/klɜːrk/ assitant, secretary thư ký
several time
1 vài lần
bit
1 chút
comedy movie
hài kịch
documentary
ˌdɑːkjuˈmentri phim tài liệu
suppose
/səˈpəʊz/ giả định, dc cho là
cript
bản chính