1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
khu vực nội thành, thường có điều kiện sống kém |
inner city |
khu vực thiếu nguồn thực phẩm tươi và lành mạnh |
food desert |
cửa hàng tiện lợi |
convenience store |
cuộc khảo sát / khảo sát |
survey
quận (thuộc thành phố lớn như New York) |
borough
bệnh mãn tính |
chronic disease |
sự chênh lệch |
disparity
có thể tiếp cận được |
accessible
giàu có, thịnh vượng |
affluent
liên quan đến chế độ ăn uống |
diet-related |
điều hướng, tìm đường |
navigate
kết quả, hậu quả |
outcome