1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
announce (v)
thông báo
announment (n)
sự thông báo
(un)announced (adj)
(không) được thông báo
belief (n)
niềm tin
disbelief (n)
sự hoài nghi, không tin tưởng
believe (v)
tin tưởng
(un)believable (adj)
(không) thể tin được
(un)believably (adv)
(không) thể tin nổi
communicate (v)
giao tiếp
communication (n)
sự giao tiếp
(un)communicative (adj)
(không) có tính giao tiếp
communicator (n)
người giao tiếp, người truyền đạt thông tin
convince (v)
thuyết phục
convinced (adj)
chắc chắn, tin rằng
(un)convincing (adj)
(không) thuyết phục
discuss (v)
thảo luận
discussion (n)
cuộc thảo luận
edit (v)
biên tập
editor (n)
biên tập viên
editorial (adj)
thuộc về biên tập
edited (adj)
đã được chỉnh sửa
humour (n)
sự hài hước
humorous (adj)
hài hước
humourless (adj)
không có khiếu hài hước
inform (v)
thông báo, cung cấp thông tin
(un)informed (adj)
(không) có thông tin, hiểu biết
(un)informative (adj)
(không) cung cấp nhiều thông tin
journal (n)
tạp chí
journalist (n)
nhà báo
journalism (n)
nghề làm báo
journalistic (adj)
thuộc về báo chí
politics (n)
chính trị
political (adj)
thuộc về chính trị
politically (adv)
về mặt chính trị
politician (n)
chính trị gia
power (n)
quyền lực, sức mạnh
powerful(ly) (adj/adv)
sức mạnh