11/6 wordformation bronzer

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

benefactor

nhà hảo tâm

2
New cards

intemperance

sự ăn nói không đúngg mực

3
New cards

earth-bound

dưới mặt đất

4
New cards

encamp

cắm trại(quân lính)

5
New cards

indefatigably

1 cách không biết mệt mỏi

6
New cards

soberiety

tỉnh táo, ko bị ảnh hưởng bởi rựu

7
New cards

nonpareil

người có 1 không hai

8
New cards

demobilize

giải ngũ

9
New cards

bitingly

đay nghiến, đau đớn

10
New cards

contemptuous

Khinh bỉ, coi thường, khinh bỉ. Câu ví dụ: You're very contemptuous of shrinking violets. Anh rất coi thường những người nhút nhát mà.

11
New cards

plenitude

nhiều

12
New cards

principality

công quốc

13
New cards

premeditate

đã lên kế hoạch từ trước

14
New cards

hyperactive

tăng động

15
New cards

tiresome

buồn chán

16
New cards

buoyant

tăng trưởng, phát triển

17
New cards

outraged

giận dữ

18
New cards

encomia

bài báo khen ngợi

19
New cards

conscience-stricken

cắn rứt lương tâm

20
New cards

enmity

sự thù địch

21
New cards

directness

sự thẳng thắn

22
New cards

deathly

khó chịu, kinh khủng

23
New cards

emotional baggage

gắng nặng về tình cảm, tổn thương tâm lý

24
New cards

encased

bị bao bọc

25
New cards

atypical

ko điển hình

26
New cards

submerge

nhấn chìm

27
New cards

hard-headed

lì lợm, cứng đầu

28
New cards

resurgence

sự trỗi dậy

29
New cards

unceremoniously

không câu nệ, 1 cách thô lỗ

30
New cards

gainsay

phủ nhận

31
New cards

exterminate

giết sạch