1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
govern
(v) điều chỉnh, quy định, ảnh hưởng
= regulate/ rule
conduct/ the rules of conduct
(n) hành vi/ các quy tắc đạo đức
substantive law
luật nội dung (quy định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể PL: quyền sở hữu, tự do ngôn luận, nghĩa vụ trả nợ)
procedural law
luật tố tụng (quy định trình tự, thủ tục để thực thi bảo vệ quyền, nghĩa vụ đó)
broad coverage
phổ quát
breathing the spirit of…
mang hơi hướng của…
có hiệu lực
take effect/ come into force
statutory provisions
các điều khoản
statutory law/ legislation
luật thành văn
pháp điển hóa
codified
được bao gồm/ nằm trong
be contained
ban hành
adopt
stipulate
(v) quy định
Bộ luật (văn bản PL được hệ thống hóa nhiều điều khoản)
Code
Đạo luật (riêng lẻ, thường điều chỉnh 1 vấn đề cụ thể, là tập hợp con của bộ luật)
Statute
làm cho cái gì khác biệt so vs cái gì
set sth apart from