U1: Common and civil law

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

govern

(v) điều chỉnh, quy định, ảnh hưởng

= regulate/ rule

2
New cards

conduct/ the rules of conduct

(n) hành vi/ các quy tắc đạo đức

3
New cards

substantive law

luật nội dung (quy định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể PL: quyền sở hữu, tự do ngôn luận, nghĩa vụ trả nợ)

4
New cards

procedural law

luật tố tụng (quy định trình tự, thủ tục để thực thi bảo vệ quyền, nghĩa vụ đó)

5
New cards

broad coverage

phổ quát

6
New cards

breathing the spirit of…

mang hơi hướng của…

7
New cards

có hiệu lực

take effect/ come into force

8
New cards

statutory provisions

các điều khoản

9
New cards

statutory law/ legislation

luật thành văn

10
New cards

pháp điển hóa

codified

11
New cards

được bao gồm/ nằm trong

be contained

12
New cards

ban hành

adopt

13
New cards

stipulate

(v) quy định

14
New cards

Bộ luật (văn bản PL được hệ thống hóa nhiều điều khoản)

Code

15
New cards

Đạo luật (riêng lẻ, thường điều chỉnh 1 vấn đề cụ thể, là tập hợp con của bộ luật)

Statute

16
New cards

làm cho cái gì khác biệt so vs cái gì

set sth apart from

17
New cards