1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
govern
(v) điều chỉnh, quy định, ảnh hưởng
= regulate/ rule
conduct/ the rules of conduct
(n) hành vi/ các quy tắc đạo đức
substantive law
luật nội dung (quy định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể PL: quyền sở hữu, tự do ngôn luận, nghĩa vụ trả nợ)
procedural law
luật tố tụng (quy định trình tự, thủ tục để thực thi bảo vệ quyền, nghĩa vụ đó)
broad coverage
phổ quát
breathing the spirit of…
mang hơi hướng của…
có hiệu lực
take effect/ come into force
statutory provisions
các điều khoản
statutory law/ legislation
luật thành văn
pháp điển hóa
codify
được bao gồm/ nằm trong
be contained
ban hành
adopt
stipulate
(v) quy định
Bộ luật (văn bản PL được hệ thống hóa nhiều điều khoản)
Code
Đạo luật (riêng lẻ, thường điều chỉnh 1 vấn đề cụ thể, là tập hợp con của bộ luật)
Statute
làm cho cái gì khác biệt so vs cái gì
set sth apart from
state apparatus
bộ máy nhà nước
chế độ xã hội chủ nghĩa
socialist regime
cơ quan hành chính địa phương
local administrative authority
cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất
supreme body of state power
công tác đối nội và đối ngoại
internal and external affairs
các cơ quan hành chính nhà nước
state administrative agencies
hệ thống tư pháp
judicial system
tòa án nhân dân tối cao
supreme people’s court
tòa án nhân dân cấp tỉnh
provincial people’s court
tòa án quân sự
military court
viện kiểm sát nhân dân tối cao
supreme people’s procuracy
hội đồng nhân dân
people’s council
ủy ban nhân dân
people’s committee
đổi mới bộ máy nhà nước
reform state apparatus
lực lượng lãnh đạo Nhà nc và xã hội
the leading force of the state and society
cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân
the highest representative of the people
chính quyền địa phương
local authorities
các chính sách địa phương
local policies
điều ước quốc tế
international treaties
hội nhập quốc tế
international intergration
bổ nhiệm
appoint
relieve (from duty)
miễn nhiệm
cách chức/ bãi nhiệm
remove
approve/ ratify
phê duyệt
thực hiện
implement/ conduct
thông qua
pass/ adopt/ enact/ approve
sửa đổi
reform/ amend/ modify
ban hành
issue/ promulgate
đề xuất
propose
kí kết
sign/ approve
giám sát
monitor/ supervise/ oversight
xét xử
try/ adjudicate
hoạt động (n)
opperation