1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
green living
lối sống xanh
set up
xây dựng
clean up
dọn dẹp
planned event
sự kiện đã được lên kế hoạch
carbon footprint
dấu chân carbon: sự phát thải trong mỗi hoạt động của con người
environmental protection
sự bảo vệ môi trường
household appliances
đồ gia dụng
eco-friendly (adj)
thân thiện với môi trường
driving machine
động cơ
turn off =/= turn on
tắt/bật
be reminded to do sth
được nhắc để làm gì
revise for
ôn tập
make the decision = decide
quyết định
sustainable (adj)
bền vững, vững chắc
cut down on = curtail (phr.v)
=reduce: giảm
break down
(máy móc) hư hỏng
(cảm xúc) khóc
raw material
nguyên liệu thô
throw away
vứt đi
compulsory (adj)
=/= optional: bắt buộc
electrical appliances
thiết bị điện tử
pick up (phr.v)
nhặt lên
take part in
=join: tham gia
waste collection
thu thập rác thải
be safe for
an toàn cho
emit (v)
thải ra
global temperatures
nhiệt độ toàn cầu
take a shower
tắm đứng
have a bath
tắm bồn
household (n)
hộ gia đình
be made of
được làm từ nguyên liệu gì khi nguyên liệu giữ nguyên ko thay đổi
be made from
được làm từ nguyên liệu gì khi nguyên liệu đó đã thay đổi hình dạng để thành sản phẩm
make a plan
=plan