BECOME RICH AND FAMOUS THROUGH THE INTERNET

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1

advertisement

(N)/əd'vɜ:tismənt/: quảng cáo (số nhiều)

2

a bit

(N)/bit/: 1 chút, 1 phần nhỏ

3

charity

(N)/'t∫ærəti/: tổ chức từ thiện

4

comedy

(N)/'kɒmədi/: hài kịch

5

expect

(N)/ik'spekt/: chuyên gia

6

guide

(N)/gaid/: sự hướng dẫn, bài hướng dẫn, người hướng dẫn

7

instrument

(N)/'instrʊmənt/: nhạc cụ

8

media

(N)/'mi:diə/: phương tiện truyền thông

9

platform

(N)/'plætfɔ:m/: nền tảng (facebook….)

10

series

(N)/'siəri:z/: chuỗi phim, chương trình truyền hình

11

site

(N)/sait/: trang web

12

view

(N)/vju:/: lượt xem, quan điểm

13

achieve

(V)/ə't∫i:v/: đạt được

14

allow

(V)/ə'laʊ/: cho phép

15

communicate

(V)/kə'mju:nikeit/: giao tiếp

16

dream

(V)/dri:m/: mơ ước

17

earn

(V)/ɜːn/: kiếm được (tiền, điểm..)

18

raise

(V)/reɪz/: gây (quỹ), nâng lên

19

creative

(ADJ)/kriˈeɪ.tɪv/: sáng tạo

20

international

(ADJ)/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/: quốc tế

21

original

(ADJ)/əˈrɪdʒ.ən.əl/: nguyên bản, độc đáo

22

particular

(ADJ)/pəˈtɪk.jə.lər/: cụ thể

23

social

(ADJ)/ˈsəʊ.ʃəl/: xã hội

24

connection

(N)/kəˈnek.ʃən/: sự kết nối

25

content

(N)/kənˈtent/: nội dung

26

entertainment

(N)/en.təˈteɪn.mənt/: sự giải trí

27

issues

(N)/ˈɪʃ.uː/: vấn đề (số nhiều)

28

photographer

(N)fəˈtɒɡ.rə.fər/: nhiếp ảnh gia

29

release

(N)/rɪˈliːs/: sự phát hành

30

talent

(N)/ˈtæl.ənt/: tài năng

31

release

(V)/rɪˈliːs/: phát hành, thải ra

32

last

(V)/lɑːst/: kéo dài

33

aware

(ADJ)/əˈweər/: nhận thức, biến đến

34

current

(ADJ)/ˈkʌr.ənt: hiện tại, đương thời

35

entertaining

(ADJ)/en.təˈteɪ.nɪŋ/: mang tính giải trí

36

current affairs (collocation)

(N)/ˌkʌr.ənt əˈfeəz/: thời sự

37

edit

(V)/ˈed.ɪt/: chỉnh sửa

38

imagination

(N)/ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/: trí tưởng tượng

39

specialist

(N)/ˈspeʃ.əl.ɪst/: chuyên gia

40

tropical

(ADJ)/ˈtrɒp.ɪ.kəl/: nhiệt đới