1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertisement
(N)/əd'vɜ:tismənt/: quảng cáo (số nhiều)
a bit
(N)/bit/: 1 chút, 1 phần nhỏ
charity
(N)/'t∫ærəti/: tổ chức từ thiện
comedy
(N)/'kɒmədi/: hài kịch
expect
(N)/ik'spekt/: chuyên gia
guide
(N)/gaid/: sự hướng dẫn, bài hướng dẫn, người hướng dẫn
instrument
(N)/'instrʊmənt/: nhạc cụ
media
(N)/'mi:diə/: phương tiện truyền thông
platform
(N)/'plætfɔ:m/: nền tảng (facebook….)
series
(N)/'siəri:z/: chuỗi phim, chương trình truyền hình
site
(N)/sait/: trang web
view
(N)/vju:/: lượt xem, quan điểm
achieve
(V)/ə't∫i:v/: đạt được
allow
(V)/ə'laʊ/: cho phép
communicate
(V)/kə'mju:nikeit/: giao tiếp
dream
(V)/dri:m/: mơ ước
earn
(V)/ɜːn/: kiếm được (tiền, điểm..)
raise
(V)/reɪz/: gây (quỹ), nâng lên
creative
(ADJ)/kriˈeɪ.tɪv/: sáng tạo
international
(ADJ)/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/: quốc tế
original
(ADJ)/əˈrɪdʒ.ən.əl/: nguyên bản, độc đáo
particular
(ADJ)/pəˈtɪk.jə.lər/: cụ thể
social
(ADJ)/ˈsəʊ.ʃəl/: xã hội
connection
(N)/kəˈnek.ʃən/: sự kết nối
content
(N)/kənˈtent/: nội dung
entertainment
(N)/en.təˈteɪn.mənt/: sự giải trí
issues
(N)/ˈɪʃ.uː/: vấn đề (số nhiều)
photographer
(N)fəˈtɒɡ.rə.fər/: nhiếp ảnh gia
release
(N)/rɪˈliːs/: sự phát hành
talent
(N)/ˈtæl.ənt/: tài năng
release
(V)/rɪˈliːs/: phát hành, thải ra
last
(V)/lɑːst/: kéo dài
aware
(ADJ)/əˈweər/: nhận thức, biến đến
current
(ADJ)/ˈkʌr.ənt: hiện tại, đương thời
entertaining
(ADJ)/en.təˈteɪ.nɪŋ/: mang tính giải trí
current affairs (collocation)
(N)/ˌkʌr.ənt əˈfeəz/: thời sự
edit
(V)/ˈed.ɪt/: chỉnh sửa
imagination
(N)/ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/: trí tưởng tượng
specialist
(N)/ˈspeʃ.əl.ɪst/: chuyên gia
tropical
(ADJ)/ˈtrɒp.ɪ.kəl/: nhiệt đới