1/23
READING
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aggravate
(v) làm trầm trọng thêm
scramble for
(v. phrase ) tranh giành, cố gắng tìm kiếm gấp rút
underpin
(v) làm nền tảng, hỗ trợ
abundance
(n) sự dồi dào, phong phú
susceptible (to)
(adj) dễ bị ảnh hưởng (bởi), dễ tổn thương (với cái gì)
= be prone to
adhesive
(n) chất kết dính
lock away (carbon)
(v. phase) giữ lại, cô lập ( lượng carbon)
durability
(n) độ bền
soar
(v) tăng vọt
resistance
(n) sự phản đối, chống lại
miniaturized
(adj) thu nhỏ, được làm thành phiên bản nhỏ
replenish
(v) làm đầy lại, bổ sung
self-propelled
(adj) tự vận hành
phase out
(v.phrase) dần dần loại bỏ
rekindle
(v) khơi dậy lại, làm sống lại
prototype
(n) nguyên mẫu, bản mẫu
sluggish
(adj) chậm chạp, ì ạch
erratic
(adj) thất thường, không ổn định
adamant
(adj) kiên quyết, cứng rắn, không thay đổi quan điểm
deposit (for purchase)
(n) tiền cọc
pass something on
(v.phrase) truyền lại cái gì cho ai
fold (a company folds)
(v) phá sản, sụp đổ (với công ty, tổ chức)
tinker (with)
(v) mày mò, chỉnh sửa nhỏ
unmodified
(adj) không sửa đổi, nguyên bản