New words

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

aggressively adv

một cách quyết đoán; một cách hiếu chiến

2
New cards

attitude n

thái độ; quan điểm

3
New cards

invest v

đầu tư

4
New cards

portfolio n

danh mục vốn đầu tư

5
New cards

pull out v

rút khỏi

6
New cards

pull out n

sự rời đi; sự rút khỏi

7
New cards

return n

tiền lời; tiền lãi

8
New cards

wisely adv

một cách khôn ngoan

9
New cards

calculation n

sự tính toán

10
New cards

fill out v

điền vào

11
New cards

give up v

từ bỏ

12
New cards

preparation n

sự chuẩn bị

13
New cards

fund n

quỹ

14
New cards

refund N

tiền hoàn trả

15
New cards

conservative Adj

bảo thủ

16
New cards

long-term Adj

dài hạn

17
New cards

tempory

tạm thời

18
New cards

file v

nộp

19
New cards

resource N

tài nguyên

20
New cards

joint N

một thứ dùng chunghoặc kết hợp cho nhiều người.

21
New cards

owe v

có nghĩa là phải trả hoặc nợ một cái gì đó cho ai đó.

22
New cards

commit v

có nghĩa là cam kết làm điều gì đó.

23
New cards

stockbroker

người chuyên môi giới chứng khoán và mua bán cổ phiếu cho khách hàng.

24
New cards

spouse N

có nghĩa là vợ hoặc chồng, người mà ai đó kết hôn.

25
New cards

withhold v

có nghĩa là giữ lại hoặc không cho phép điều gì đó.

26
New cards

refuse

có nghĩa là không chấp nhận hoặc không đồng ý với điều gì.

27
New cards

chemical pollution

nghĩa là sự ô nhiễm do hóa chất gây ra, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.

28
New cards

indispensable

cần thiết và không thể thiếu trong một tình huống hoặc quá trình.

29
New cards

reuse

có nghĩa là sử dụng lại một vật gì đó, thay vì vứt đi.

30
New cards

fossil fuel

Nhiên liệu hóa thạch bao gồm than, dầu mỏ và khí tự nhiên, được hình thành từ xác động thực vật hóa thạch qua hàng triệu năm.

31
New cards

palliative

là một phương pháp điều trị giúp giảm triệu chứng mà không chữa khỏi nguyên nhân gốc rễ.

32
New cards

sustain

duy trì

33
New cards

constitute

là việc tạo thành hoặc cấu thành một cái gì đó.

34
New cards

a sort of

một loại

35
New cards

aggressively

Một cách quyết đoán, hiếu chiến

36
New cards

attitude

thái độ, quan điểm

37
New cards

invest

đầu tư

38
New cards

portfolio

danh mục vốn đầu tư

39
New cards

pull out

rút khỏi, rời đi

40
New cards

return

(N) tiền lời, tiền lãi

41
New cards

wisely

Adv một cách khôn ngoan

42
New cards

calculation

N sự tính toán

43
New cards

Fill out

v điền vào

44
New cards

firm

(Adj) chắc chắn, vững chắc (N) hãng, công ty

45
New cards

offense

xúc phạm

46
New cards

individual

(Adj) cá nhân

47
New cards

downturn

suy thoái

48
New cards

donor

nhà tài trợ

49
New cards

potential

tiềm năng

50
New cards

asprire

khát vọng

51
New cards

charity

(N) tổ chức từ thiện

52
New cards

intersection

(N) giao lộ, ngã tư đường

53
New cards

alert

(v) báo động, cảnh báo

54
New cards

Correspondence

thư từ, sự tương ứng